Giới thiệu chung Toyota Wigo 2018
Toyota Wigo 2018-2019 là dòng xe Hatchback đô thị cỡ nhỏ hoàn toàn mới tại Việt Nam, nằm trong phân khúc xe giá rẻ từ 300-400 triệu đồng, cạnh tranh với Hyundai Grand i10, KIA Morning, Chevrolet Spark, Suzuki Celerio...
Toyota Wigo được Toyota Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối với 2 phiên bản cùng trang bị động cơ xăng 1.2L, ưu điểm cạnh tranh của xe đến từ không gian rộng rãi, động cơ 1.2L cho sức mạnh tốt, tính bền bỉ, dịch vụ sau bán hàng, giá trị bán lại...
>>> Xem thêm
- Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2018 tại Việt Nam
- Toyota Wigo, Avanza, Rush phù hợp nhu cầu sử dụng mua xe nào?
Những điều cần biết về xe Toyota Wigo 2018-2019 tại Việt Nam
- Toyota Wigo là dòng xe có giá bán rẻ nhất của Toyota Việt Nam hiện nay, được nhập khẩu từ Indonesia
- Những trang bị tính năng trên Wigo ở mức cơ bản so với đối thủ
- Wigo là một trong những xe có không gian cabin rộng nhất phân khúc
- Trang bị động cơ 1.2L cho cả hai phiên bản, đáp ứng tốt sức mạnh vận hành
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2018
Mẫu xe |
Toyota Wigo 1.2MT 2018
345,000,000 VNĐ |
Toyota Wigo 1.2AT 2018
405,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.2L 5MT | Xăng 1.2L 4AT |
Dáng xe | Hatchback | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.197 | 1.197 |
Công suất tối đa | 86 mã lực/6.000 vòng/phút | 86 mã lực/6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 107 Nm/ 4.200 vòng/phút | 107 Nm/ 4.200 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4,21/ 6,8/ 5,16 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4,36/ 6,87/ 5,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 3.660 x 1.600 x 1.520 | 3.660 x 1.600 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở | 2.455 | 2.455 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,7 | 4,7 |
Trọng lượng không tải | 870/1.290 | 890/1.290 |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 | 33 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 14'' | Mâm đúc hợp kim 14'' |
Lốp xe | 175/65R14 | 175/65R14 |
Đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập lưng ghế | Tựa đầu 3 vị trí, gập lưng ghế |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Không/không | Không/không |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe | Trong xe |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ Wifi/ HDMI |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận