Giới thiệu chung Toyota Fortuner 2021

Toyota Fortuner 2021 là phiên bản mới nâng cấp thiết kế và trang bị tính năng, được Toyota Việt Nam phân phối với cả xe lắp ráp trong nước (máy dầu) và xe nhập khẩu (máy xăng). Trong các phiên bản xe máy dầu, đáng chú ý là hai phiên bản Legender mới có kiểu dáng thiết kế thể thao đẹp mắt và trang bị nhiều tính năng cao cấp.

Giá bán xe Toyota Fortuner 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 9/2020)

Giá bán xe Toyota Fortuner máy dầu 2021

  • Fortuner 2.4MT 4x2 - 995 triệu đồng
  • Fortuner 2.4AT 4x2: 1,080 tỷ đồng
  • Fortuner 2.4AT 4x2 Legender - 1,195 tỷ đồng
  • Fortuner 2.8AT 4x4 - 1,388 tỷ đồng
  • Fortuner 2.8AT 4x4 Legender - 1.426 tỷ đồng

Giá bán xe Toyota Fortuner máy xăng 2021

  • Fortuner 2.7AT 4x2 - 1, 130 tỷ đồng
  • Fortuner 2.7AT 4x4 - 1,230 tỷ đồng

Xem thêm >>>

gia-ban-xe-Toyota-Fortuner-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-4 gia-ban-xe-Toyota-Fortuner-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-5

gia-ban-xe-Toyota-Fortuner-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-8 gia-ban-xe-Toyota-Fortuner-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-

tskt-thong-so-ky-thuat-toyota-fortuner-2021-tuvanmuaxe-1 gia-ban-xe-Toyota-Fortuner-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-17

tskt-thong-so-ky-thuat-toyota-fortuner-2021-tuvanmuaxe-2.

tskt-thong-so-ky-thuat-toyota-fortuner-2021-tuvanmuaxe-3

 

 

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2021

Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Dầu 2.4L 6MT 4x2 Dầu 2.4L 6AT 4x2 Dầu 2.4L 6AT 4x2
Dáng xe Gầm cao 7 chỗ Gầm cao 7 chỗ Gầm cao 7 chỗ
Số chỗ ngồi 7 7 7
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 2.393 2.393 2.393
Công suất tối đa 147 mã lực/ 3.400 vòng/phút 147 mã lực/ 3.400 vòng/phút 147 mã lực/ 3.400 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 400 Nm/1.600 vòng/phút 400 Nm/1.600 vòng/phút 400 Nm/1.600 vòng/phút
Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Cầu sau Cầu sau Cầu sau
Lựa chọn chế độ lái xe ECO - Power Mode ECO - Power Mode ECO - Power Mode
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,09/ 8,65/ 7,03 - xa lộ/đô thị/kết hợp 6,79/ 9,05/ 7,63 - xa lộ/đô thị/kết hợp 7,14/ 10,21/ 8,28 - xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở 2.745 2.745 2.745
Khoảng sáng gầm xe 279 279 279
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,8 5,8 5,8
Trọng lượng không tải ... 1.995/2.605 1.995/2.605
Dung tích bình nhiên liệu 80 80 80
Dung tích khoang hành lý ... ... ...
Hệ thống lái Trợ lực thuỷ lực biến thiên theo tốc độ Trợ lực thuỷ lực biến thiên theo tốc độ Trợ lực thuỷ lực biến thiên theo tốc độ
Hệ thống treo trước/sau Treo độc lập/Treo phụ thuộc Treo độc lập/Treo phụ thuộc Treo độc lập/Treo phụ thuộc
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa tản nhiệt/ Đĩa Đĩa tản nhiệt/ Đĩa Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 17 inch Mâm đúc hợp kim 17 inch Mâm đúc hợp kim 18 inch
Lốp xe 265/65R17 265/65R17 265/60R18
Đèn trước LED, đèn xe tự động bật tắt, tự động cân bằng góc chiếu, chế độ đèn chờ dẫn đường LED, đèn xe tự động bật tắt, tự động cân bằng góc chiếu, chế độ đèn chờ dẫn đường LED, đèn xe tự động bật tắt, tự động cân bằng góc chiếu, chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED Không có Không có
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau, đèn sương mù LED phía sau
Ghế hàng khách phía trước Thể thao, Chỉnh tay 4 hướng Thể thao, Chỉnh điện 8 hướng Thể thao, Chỉnh điện 8 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ Da Da
Ghế tài xế Thể thao, Chỉnh tay 6 hướng Thể thao, Chỉnh điện 8 hướng Thể thao, Chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 treo 2 bên Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 treo 2 bên Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 treo 2 bên
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu Urethane 3 chấu bọc da, ốp gỗ 3 chấu bọc da, ốp gỗ
Đồng hồ lái Dạng thường, màn hình màu 4,2 inch Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe 2 chế độ ngày/đêm Chống chói tự động Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện Đóng mở điện tự động
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD
Các cổng kết nối/ Buletooth USB/AUX/Bluetooth USB/AUX/Bluetooth USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto
Màn hình trung tâm Màn hình 7 inch Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống loa 6 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay Tự động Tự động
Điều hòa cho hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh
Trang bị khác ... ... ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối)
Giới hạn tốc độ Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe Khung xe GOA Khung xe GOA Khung xe GOA
Trang bị khác Đèn báo phanh khẩn cấp ... Camera 360 độ

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận