Giới thiệu chung Toyota Fortuner 2018
Toyota Fortuner 2018-2019 được Toyota Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, phân phối với 4 lựa chọn phiên bản Fortuner 2.4G 4x2 MT, Fortuner 2.4 4x2 AT, Fortuner 2.7V 4x2, Fortuner 2.8V 4x4, trong đó có hai phiên bản máy dầu số tự động hoàn toàn mới.
Với mức giá bán điều chỉnh tăng cao hơn đôi chút kèm theo nâng cấp các trang bị an toàn, Fortuner tiếp tục nhận được sự quan tâm lớn của người tiêu dùng, tăng sức ép cạnh trên lên các đối thủ Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Ford Everest...
Giá bán xe Toyota Fortuner 2018-2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 7/2018)
- Fortuner 2.4G 4x2 MT (máy dầu) - 1,026 tỷ đồng
- Fortuner 2.4 4x2 AT (máy dầu) - 1,094 tỷ đồng (mới)
- Fortuner 2.7V 4x2 (máy xăng) - 1,150 tỷ đồng
- Fortuner 2.8V 4x4 (máy dầu) - 1,354 tỷ đồng (mới)
Những điều cần biết về Toyota Fortuner 2018-2019 tại Việt Nam
- Toyota Fortuner 2018-2019 được nâng cấp nhẹ các trang bị an toàn so với phiên bản cũ, tăng giá bán 45 triệu cho bản bán chạy nhất máy dầu số sàn
- Phiên bản tiêu chuẩn 2.4G 4x2 MT trang bị thêm nhiều tính năng an toàn hơn
- Phiên bản máy xăng cao cấp 2 cầu ngưng phân phối, thay thế bằng bản cao cấp mấy dầu 2.8L Fortuner 2.8V 4x4 v, bổ sung thêm phiên bản máy dầu số tự động 1 cầu mới
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2018
Mẫu xe |
Toyota Fortuner 2.4G 4x2 MT 2018
1,026,000,000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.4G 4x2 AT 2018
1,095,000,000 VNĐ |
Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT 2018
1,150,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu 2.4L 6MT 4x2 | Dầu 2.4L 6AT 4x2 | Xăng 2.7L 6AT 4x2 |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.393 | 2.393 | 2.694 |
Công suất tối đa | 148 mã lực/ 3.400 vòng/phút | 148 mã lực/ 3.400 vòng/phút | 164 mã lực/ 5.200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm/1.600 - 2.000 vòng/phút | 400 Nm/1.600 - 2.000 vòng/phút | 245 Nm/4.000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | ECO - Power Mode | ECO - Power Mode | ECO - Power Mode |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,2/ 8,7/ 7,2 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,57/ 9,05/ 7,49 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 9,1/ 13,6/ 10,7 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở | 2.745 | 2.745 | 2.745 |
Khoảng sáng gầm xe | 219 | 219 | 219 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,8 | 5,8 | 5,8 |
Trọng lượng không tải | 1.990/2.605 | 1.995/2.605 | 1.875/2.500 |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực thuỷ lực | Trợ lực thuỷ lực | Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Treo độc lập/Treo phụ thuộc | Treo độc lập/Treo phụ thuộc | Treo độc lập/Treo phụ thuộc |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17 inch | Mâm đúc hợp kim 17 inch | Mâm đúc hợp kim 17 inch |
Lốp xe | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Đèn trước | Halogen dạng thấu kính | Halogen dạng thấu kính | Halogen dạng thấu kính |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Chức năng sấy kính sau, Hệ thống điều chỉnh góc chiếu chỉnh tay | Chức năng sấy kính sau, Hệ thống điều chỉnh góc chiếu chỉnh tay | Chức năng sấy kính sau, Đèn xe tự động bật tắt, Hệ thống điều chỉnh góc chiếu chỉnh tay, Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, Chỉnh tay 4 hướng | Thể thao, Chỉnh tay 4 hướng | Thể thao, Chỉnh điện 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da | Da |
Ghế tài xế | Thể thao, Chỉnh tay 6 hướng | Thể thao, Chỉnh điện 8 hướng | Thể thao, Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 treo 2 bên | Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 treo 2 bên | Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế thứ 3 gập 50:50 treo 2 bên |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu Urethane | 3 chấu bọc da, ốp gỗ | 3 chấu bọc da, ốp gỗ |
Đồng hồ lái | Dạng thường, màn hình đơn sắc | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu TFT hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/AUX/Bluetooth | USB/AUX/Bluetooth | AUX/USB/ Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | Khung xe GOA | Khung xe GOA | Khung xe GOA |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận