Giới thiệu chung Toyota Camry 2017
Toyota Camry 2017 được Toyota Việt Nam nâng cấp thêm nhiều trang bị, tính năng mới trong khi mức giá bán của xe lại giảm đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm, giúp xe tăng tính cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe sedan hạng D.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2017
Mẫu xe |
Toyota Camry 2.0E AT 2017
997,000,000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5G AT 2017
1,161,000,000 VNĐ |
Toyota Camry 2.5Q AT 2017
1,302,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 2.0L 6AT | Xăng 2.0L 6AT | Xăng 2.5L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.998 | 2.494 | 2.494 |
Công suất tối đa | 165 mã lực/ 6.500 vòng/phút | 178 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 178 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 199 Nm/ 4.600 vòng/phút | 231 Nm/ 4.100 vòng/phút | 231 Nm/ 4.100 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Eco/Sport | Eco | Eco |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,7/10,2/7,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,1/10,7/7,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 6,1/10,7/7,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.827 x 1.825 x 1.470 | 4.826 x 1.825 x 1.470 | 4.826 x 1.825 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,5 | 5,5 | 5,5 |
Trọng lượng không tải | 1.480/2.000 | 1.490/2.000 | 1.490/2.000 |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/Độc lập | Độc lập kiểu MacPherson/Độc lập | Độc lập kiểu MacPherson/Độc lập |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc | Mâm đúc 17'' | Mâm đúc 17'' |
Lốp xe | 215/55R17 | 215/55R17 | 215/55R17 |
Đèn trước | Đèn cos HID dạng bóng chiếu/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | Đèn cos HID dạng bóng chiếu/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | Đèn cos HID dạng bóng chiếu/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ/chống bám nước | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ/chống bám nước | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ/chống bám nước/nhớ vị trí/tự nghiêng khi lùi |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn xe điều chỉnh góc chiếu tự động | Tay nắm cửa mạ crom, đèn xe điều chỉnh góc chiếu tự động | Ống xả kép/Tay nắm cửa mạ crom, đèn xe điều chỉnh góc chiếu tự động |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Ghế sau | Cố định | Cố định | Ngả lưng chỉnh điện |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh |
Vô-lăng | 4 chấu bọc da | 4 chấu bọc da | 3 chấu bọc da điều chỉnh bằng điện |
Đồng hồ lái | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2'' | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2'' | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2'' |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Ốp trang trí nội thất vân gỗ | Ốp trang trí nội thất vân gỗ | Ốp trang trí nội thất vân gỗ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD 1 đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB | AUX/USB | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Không có | Màn hình trung tâm 7 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau điều khiển riêng biệt |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | ĐIều khiển điện | ĐIều khiển điện | ĐIều khiển điện |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 (2 trước - 2 hông - 2 rèm - 1 túi khí đầu gối lái) | 7 (2 trước - 2 hông ghế trước - 2 rèm - 1 đầu gối lái) | 7 (2 trước, 2 hông trước, 2 rèm, 1 đầu gối lái) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận