Giới thiệu chung Suzuki Ertiga 2020

Dòng xe 7 chỗ Suzuki Ertiga 2020 là phiên bản mới nâng cấp trang bị để giúp xe cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ trong phân khúc xe 7 chỗ giá rẻ như Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza.

Ở phiên bản mới, Suzuki Ertiga 2020 được bổ sung thêm một số trang bị tính năng mới nhưng có mức giá bán không thay đổi nhiều so với bản cũ, vẫn là dòng xe có giá rẻ nhất phân khúc. Ertiga 2020 được nhập khẩu từ Indonesia và bán ra với hai phiên bản Ertiga GL và Ertiga GLX cùng trang bị động cơ 1.5L, tuỳ chọn bản số sàn và số tự động

Giá xe Suzuki Ertiga 2020 mới nâng cấp tại Việt Nam (thời điểm ra mắt thị trường tháng 2/2020)

  • Suzuki Ertiga GL 1.5MT - 499 triệu đồng (giá không đổi)
  • Suzuki Ertiga GLX 1.5AT - 555 triệu đồng (giá tăng 6 triệu đồng)

Xem thêm >>> 

Những điều cần biết về Suzuki Ertiga 2020

  • Suzuki Ertiga 2020 là phiên bản nâng cấp trang bị
  • Ertiga được nhập khẩu từ Indonesia và là dòng xe 7 chỗ rẻ nhất phân khúc
  • Phiên bản giá rẻ Ertiga GL được nâng cấp bệ tỳ tay ghế sau, giải trí màn hình 6,5 inch tương thích Apple Carplay và Android Auto, camera lùi
  • Phiên bản cao cấp Ertiga GLX nâng cấp mâm xe thiết kế mới, bệ tỳ tay ghế sau, giải trí màn hình 10 inch tương thích Apple Carplay và Android Auto, điều hoà tự động
  • Suzuki Ertiga có kích thước xe nhỏ hơn đôi chút so với đối thủ chính là Mitsubishi Xpander, trang bị động cơ 1.5L sức mạnh tương đương

Suzuki-ertiga-2020-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-18 Suzuki-ertiga-2020-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-1519

Suzuki-ertiga-2020-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-3 suzuki-ertiga-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-40

tskt-suzuki-ertiga-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-1

Thông số kỹ thuật Suzuki Ertiga 2020

Mẫu xe
Suzuki Ertiga GL 1.5MT 2020
499,000,000 VNĐ
Suzuki Ertiga GLX 1.5AT 2020
555,000,000 VNĐ
Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Xăng 1.5L 5MT Xăng 1.5L 4AT
Dáng xe MPV MPV
Số chỗ ngồi 7 7
Số cửa 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.462 1.462
Công suất tối đa 103 mã lực/6.000 vòng/phút 103 mã lực/6.000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 138Nm/ 4.400 vòng/phút 138Nm/ 4.400 vòng/phút
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động 4 cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe ... ...
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ...
Tốc độ tối đa 180 Km/h 175 Km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu 5,57/ 7,79/ 6,38 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,74/ 8,05/ 5,95 - xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể 4.395 x 1.735 x 1.690 4.395 x 1.735 x 1.690
Chiều dài cơ sở 2.740 2.740
Khoảng sáng gầm xe 180 180
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 5,2
Trọng lượng không tải 1.115/ 1.695 1.130/ 1.710
Dung tích bình nhiên liệu 45 45
Dung tích khoang hành lý 153/ 550/ 803 153/ 550/ 803
Hệ thống lái Cơ cấu bánh răng - thanh răng Cơ cấu bánh răng - thanh răng
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Thanh xoắn McPherson/Thanh xoắn
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 15'' Mâm đúc hợp kim 15'' đa chấu
Lốp xe 185/65R15 185/65R15
Đèn trước Halogen projector Halogen projector
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày Không có Không có
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED, đèn chỉ dẫn LED
Trang bị khác ... ay nắm cửa mạ crom
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay Chỉnh tay
Chất liệu ghế xe Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh tay Chỉnh tay, điều chỉnh độ cao
Ghế sau Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Không/Có Không/Có
Vô-lăng 3 chấu urethan 3 chấu bọc da, ốp giả gỗ
Đồng hồ lái Màn hình đơn sắc Màn hình đơn sắc
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Bình thường
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/cửa trước-sau Tablo/cửa trước-sau
Mở cửa khoang hành lý Nút bấm cửa Nút bấm cửa
Trang bị khác ... Ốp trang trí màu vân gỗ
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM Đài AM / FM
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto AUX/USB/ kết nối Bluetooth/Apple CarPlay & Android Auto
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 6,5 inch Màn hình cảm ứng 10 inch
Hệ thống loa 4 loa 4 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Không có Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự đông
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Không có
Trang bị khác ... Hộc đựng ly trước có chức năng làm mát
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 (2 trước) 2 (2 trước)
Giới hạn tốc độ Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ...
Trang bị khác Hệ thống chống trộm Hệ thống chống trộm

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận