Giới thiệu chung Peugeot 3008 2018
Peugeot 3008 2018 thế hệ hoàn toàn mới được bán ra tại Việt Nam dưới dạng xe lắp ráp trong nước với duy nhất một phiên bản Peugeot 3008 1.6 Turbo AT 2WD.
Những điểm đáng chú ý trên Peugeot 3008 2018 tại Việt Nam
- Xe SUV 5 chỗ thương hiệu Pháp, được lắp ráp tại Việt Nam
- Phong cách thiết kế theo ngôn ngữ thiết kế mới nhất của hãng xe Pháp, ấn tượng và đẹp mắt
- Không gian nội thất sang trọng và hiện đại
- Trang bị nhiều tính năng cao cấp: Đèn Full-LED, Bảng đồng hồ lái màn hình kỹ thuật số, vô-lăng tích hợp nút bấm đa chức năng, giải trí màn hình 8 inch, ghế bọc da...
- Động cơ 1.6L tăng áp, hộp số tự động 6 cấp, cần số điện tử
- Vận hành đầm chắc, cách âm tốt
- Trang bị an toàn vượt trội
Xem thêm
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 2018
Mẫu xe |
Peugeot 3008 1.6 AT 2018
1,149,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp 1.6L 6AT |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.598 |
Công suất tối đa | 165 mã lực / 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 245 Nm/ 1.400 ~ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Lựa chọn chế độ lái và địa hình |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 205 Km/h |
Tốc độ tối đa | 10,2 giây |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... |
Kích thước tổng thể | 4.447 x 1.841 x 1.624 |
Chiều dài cơ sở | 2.675 |
Khoảng sáng gầm xe | 219 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,250 |
Trọng lượng không tải | 1.545 |
Dung tích bình nhiên liệu | 53 |
Dung tích khoang hành lý | 591 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 225/50 R17 |
Đèn trước | Đèn pha Full-LED |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chiếu sáng |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Đèn pha tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp, đèn chờ vào nhà |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng hỗ trợ thắt lưng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Sưởi ghế trước |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu LCD 8'' |
Hệ thống loa | 6 loa Arkamys |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | Bộ lọc khí than hoạt tính, Hộp giữ lạnh |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | Camera 180 độ,Khóa cửa tự động và mở khi tai nạn, nhận biết biển báo giới hạn tốc độ, Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận