Giới thiệu chung Mercedes-Benz C-Class 2020
Mercedes C-Class 2020 được Mercedes-Benz Việt Nam lắp ráp trong nước, giới thiệu thêm phiên bản giá rẻ Mercedes C 180 2020 bên cạnh 3 phiên bản cũ là Mercedes C 200, Mercedes C 200 Exclusive và Mercedes C 300 AMG.
Với giá bán từ 1,399 tỷ đồng, Mercedes C-Class 2020 là dòng xe có giá bán dễ tiếp cận nhất ở phân khúc xe sedan hạng sang cỡ nhỏ, giá bán thấp hơn rất nhiều so với các đối thủ BMW 3-Series, Audi A4, Jaguar XE...
Giá bán xe Mercedes C-Class 2020 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 3/2020)
- Mercedes C 180 - 1,399 tỷ đồng (phiên bản mới)
- Mercedes C 200 - 1,499 tỷ đồng
- Mercedes C 200 Exclusive - 1,729 tỷ đồng (trang bị động cơ 2.0L mới
- Mercedes C 300 AMG - 1,897 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Chi tiết thông số và trang bị xe Mercedes C 180 2020 tại Việt Nam
- Đánh giá ưu nhược điểm xe Mercedes C200 tại Việt Nam
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes C300 AMG 2019 tại Việt Nam
- Chi tiết thông số và trang bị xe Mercedes C200 2019 mới tại Việt Nam
Những điều cần biết về Mercedes C-Class 2020 tại Việt Nam
- Mercedes C-Class 2020 không phải là phiên bản mới hay nâng cấp mới so với Mercedes C-Class 2019, các phiên bản C200, C300 AMG không thay đổi so với bản 2019
- Phiên bản mới Mercedes C 180 2020 có giá bán 1,399 tỷ đồng giúp thu hút khách hàng từ các dòng xe sedan hạng D như Toyota Camry, Honda Accord
- 4 phiên bản Mercedes C-Class mới trang bị 4 cấu hình động cơ khác nhau: C180 động cơ 1.5L công suất 156 mã lực, C200 động cơ 1.5L + EQ Boost công suất 184 mã lực, C200 Exclusive động cơ 2.0L công suất 202 mã lực, C300 AMG động cơ 2.0L công suất 258 mã lực
Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes C 180 2020
Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes C 200 2020
Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes C 200 Exclusive 2020
Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes C 300 AMG 2020
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz C-Class 2020
Mẫu xe |
Mercedes C 180 2020
1,399,000,000 VNĐ |
Mercedes C 200 2020
1,499,000,000 VNĐ |
Mercedes C 200 Exclusive 2020
1,729,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L 9AT RWD | Xăng 1.5L EQ Boost 9AT RWD | Xăng 2.0L 9AT RWD |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.497 | 1.497 | 1.991 |
Công suất tối đa | 156 mã lực/ 5.300-6.100 vòng/phút | 184 mã lực/ 5.800-6.100 vòng/phút | 202 mã lực/ 6.100 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 250 Nm/ 1.500 - 4.000 vòng/phút | 280 Nm/ 3.000 - 4.000 vòng/phút | 300 Nm/ 1.600 - 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | 5 chế độ lái | 5 chế độ lái | 5 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 8,6 giây | 7,7 giây | --- |
Tốc độ tối đa | 223 Km/h | 239 Km/h | 239 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,7 (Kết hợp) | 7,53 (Kết hợp) | 8,55 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.686 x 1.810 x 1.442 |
Chiều dài cơ sở | 2.840 | 2.840 | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.540/2.095 | 1.540/2.095 | 1.550/2.125 |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | Lốp Runflat | Lốp Runflat | Lốp Runflat |
Đèn trước | Đèn trước Full-LED | Đèn trước Full-LED | Đèn trước MULTIBEAM LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Ống xả kép | Ống xả kép | Ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 5,5 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 5,5 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 5,5 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/ | Trước/sau/đèn viền LED 64 màu | Trước/sau/đèn viền LED 64 màu |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Ốp bậc cửa Mercedes | Ốp bậc cửa phát sáng Mercedes | Ốp bậc cửa phát sáng Mercedes |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto, sạc điện thoại không dây | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto, sạc điện thoại không dây |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu 7'', định vị dẫn đường, Touchpad điều khiển | Màn hình màu 7'', định vị dẫn đường, Touchpad điều khiển | Màn hình 10,25'', định vị dẫn đường, Touchpad điều khiển |
Hệ thống loa | 9 loa | 9 loa | Âm thanh cao cấp Burmester 13 loa công suất 590w |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC, tạo hương thơmAir Balance |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Cửa sổ trời |
Rèm che nắng hàng ghế sau | ... | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hỗ trợ đỗ xe chủ động, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Hỗ trợ đỗ xe chủ động, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Hỗ trợ đỗ xe chủ động, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận