Giới thiệu chung Mercedes-Benz C-Class 2019
Mercedes C-Class 2019 phiên bản mới nâng cấp (Mercedes C-Class 2019 Facelift) được Mercedes-Benz Việt Nam lắp ráp và phân phối chính hãng với 3 lựa chọn phiên bản, có giá bán tốt nhất phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ. C-Class là đối thủ cạnh tranh nặng ký của BMW 3-Series, Audi A4, Jaguar XE...
Ở phiên bản mới nâng cấp, Mercedes C-Class được làm mới thiết kế, trang bị động cơ 1.5L tăng áp kết hợp hệ thống EQ Boost ở hai phiên bản C200 và C200 Exclusive, nâng cấp sức mạnh cho phiên bản C300 AMG, thêm nhiều tính năng tiện nghi công nghệ mới.
Giá bán xe Mercedes C-Class 2019 Facelift tại Việt Nam (giá bán tại thời điểm ra mắt xe tháng 2/2019)
- Mercedes C 200 - 1,499 tỷ đồng
- Mercedes C 200 Exclusive - 1,709 tỷ đồng
- Mercedes C 300 AMG - 1,897 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Chi tiết thông số và trang bị xe Mercedes C200 2019 mới tại Việt Nam
- Chi tiết xe Mercedes C200 Exclusive 2019 dành cho doanh nhân
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes C300 AMG 2019 tại Việt Nam
- Giá xe Mercedes C-Class 2019 tại Việt Nam từ 1,499 tỷ đồng
Những điều cần biết về xe Mercedes C-Class 2019 tại Việt Nam
- Mercedes C-Class là dòng xe duy nhất được lắp ráp trong nước, các đối thủ đều được nhập khẩu nguyên chiếc
- Hai phiên bản Mercedes C200 và C200 Exclusive trang bị động cơ lai Mild-Hybrid với động cơ 1.5L tăng áp tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ hybrid EQ Boost hỗ trợ tăng tốc, giảm độ trễ tăng áp.
- Mercedes C-Class 2019 là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời nhưng được làm mới đến 6500 chi tiết
- Phiên bản Mercedes C200 trang bị cụm đèn Full-LED 2 tầng, 4 khoang tạo hiệu ứng 3D. Hai phiên bản cao cấp trang bị đèn thông minh MULTIBEAM LED với 84 đi-ốt chiếu sáng hỗ trợ tầm chiếu sáng xa tốt hơn.
- Đáng tiếc là Mercedes C-Class 2019 không trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn hiện đại như nhiều dòng xe hiện nay.
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz C-Class 2019
Mẫu xe |
Mercedes C 200 2019
1,499,000,000 VNĐ |
Mercedes C 200 Exclusive 2019
1,709,000,000 VNĐ |
Mercedes C 300 AMG 2019
1,897,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L EQ Boost 9AT RWD | Xăng 1.5L EQ Boost 9AT RWD | Xăng 2.0L 9AT RWD |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.497 | 1.497 | 1.991 |
Công suất tối đa | 184 mã lực/ 5.800-6.100 vòng/phút | 184 mã lực/ 5.800-6.100 vòng/phút | 258 mã lực/ 5.800-6.100 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 280 Nm/ 3.000 - 4.000 vòng/phút | 280 Nm/ 3.000 - 4.000 vòng/phút | 370 Nm/ 1.800 - 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | 5 chế độ lái | 5 chế độ lái | 5 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,7 giây | 7,7 giây | 5,9 giây |
Tốc độ tối đa | 239 Km/h | 239 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,53 (Kết hợp) | 7,53 (Kết hợp) | 7,71 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.686 x 1.810 x 1.442 |
Chiều dài cơ sở | 2.840 | 2.840 | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.540/2.095 | 1.560/2.085 | 1.580/2.135 |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Dynamic Body Control 3 chế độ |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | Lốp Runflat | Lốp Runflat | Lốp Runflat |
Đèn trước | Đèn trước Full-LED | Đèn trước Multi-Beam LED thông minh | Đèn trước Multi-Beam LED thông minh |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Ống xả kép | Ống xả kép | Gói thể thao AMG, Ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí | Thể thao, Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí | Thể thao, Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn viền 64 màu | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 5,5 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 5,5 inch | Kỹ thuật số màn hình 12,3 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn viền 64 màu | Trước/sau/đèn viền 64 màu |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Đóng mở điện tự động thông minh | Đóng mở điện tự động thông minh |
Trang bị khác | Ốp bậc cửa phát sáng Mercedes | Ốp bậc cửa phát sáng Mercedes | Ốp bậc cửa phát sáng Mercedes |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto, sạc điện thoại không dây | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto, sạc điện thoại không dây | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple Carplay và Android Auto, sạc điện thoại không dây |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu 7'', định vị dẫn đường, Touchpad điều khiển | Màn hình màu 10,25, định vị dẫn đường, Touchpad điều khiển | Màn hình màu 10,25, định vị dẫn đường, Touchpad điều khiển |
Hệ thống loa | 9 loa | Âm thanh vòm Burmester 13 loa, công suất 590W | Âm thanh vòm Burmester 13 loa, công suất 590W |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC, hệ thống tạo hương thơm Air Balance | Tự động 3 vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng, Đồng hồ xem giờ trên bệ điều khiển trung tâm, Mặt táp-lô và thành cửa bọc da ARTICO | Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng, Đồng hồ xem giờ trên bệ điều khiển trung tâm, Mặt táp-lô và thành cửa bọc da ARTICO |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hỗ trợ đỗ xe chủ động, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Hỗ trợ đỗ xe chủ động, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hỗ trợ đỗ xe chủ động, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận