Giới thiệu chung Mazda BT-50 2018

Mazda BT-50 2018-2019 phiên bản mới bán ra tại Việt Nam được nâng cấp nhẹ các trang bị tính năng, trang bị an toàn và bổ sung thêm phiên bản cao cấp Mazda BT-50 2.2 ATH 4x2 giá bán khoảng 700 triệu. Với những nâng cấp mới, Mazda BT-50 sẽ cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ có kiểu dáng thiết kế mạng mẽ hiện đại hơn như Ford Ranger, Chevrolet Colorado, Nissan Navara nhờ giá bán, trang bị.

Cập nhật giá bán xe Mazda BT-50 2020 tại Việt Nam (Áp dụng mới từ tháng 7/2020)

  • Mazda BT-50 2.2 MT 4x4 -  569 triệu đồng
  • Mazda BT-50 2.2 AT 4x2 -  599 triệu đồng
  • Mazda BT-50 2.2 ATH 4x2 -  629 triệu đồng
  • Mazda BT-50 3.2 ATH 4x4 -  749 triệu đồng

Giá xe Mazda BT-50 2018-2019 phiên bản mới tại Việt Nam (giá từ tháng 8/2018)

  • Mazda BT-50 2.2 MT 4x4 -  655 triệu đồng
  • Mazda BT-50 2.2 AT 4x2 -  679 triệu đồng
  • Mazda BT-50 2.2 ATH 4x2 -  729 triệu đồng
  • Mazda BT-50 3.2 ATH 4x4 -  829 triệu đồng

Những điểm mới trên Mazda BT-50 2018-2019

  • Kiểu dáng thiết kế không thay đổi so với phiên bản cũ, trang bị thêm đèn chạy ban ngày (halogen), đèn sương mù sau
  • Phiên bản BT-50 2.2 ATH 4x2 là phiên bản mới, trang bị cao cấp, nhiều tính năng an toàn
  • Giá bán các phiên bản 2.2L giảm nhẹ so với phiên bản cũ, giá bán phiên bản 3.2L tăng cao hơn

mazda-bt-50-2018-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-7 mazda-bt-50-2018-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-5

mazda-bt-50-2018-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-6 mazda-bt-50-2018-moi-viet-nam-tuvanmuaxe-3

tskt-mazda-bt-50-2018-2019-tuvanmuaxe-1

 

 

Thông số kỹ thuật Mazda BT-50 2018

Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Dầu 2.2L 6MT 4x4 Dầu 2.2L 6AT 4x2 Dầu 2.2L 6AT 4x2
Dáng xe Bán tải Bán tải Bán tải
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 4 4 4
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 2.198 2.198 2.198
Công suất tối đa 148 mã lực/ 3.700 vòng/phút 148 mã lực/ 3.700 vòng/phút 148 mã lực/ 3.700 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 375 Nm/ 1.500 - 2.500 vòng/phút 375 Nm/ 1.500 - 2.500 vòng/phút 375 Nm/ 1.500 - 2.500 vòng/phút
Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Dẫn động 4 bánh Cầu sau Cầu sau
Lựa chọn chế độ lái xe ... ... Chế độ lái thể thao
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ... ...
Kích thước tổng thể 5.365 x 1.850 x 1.815 5.365 x 1.850 x 1.815 5.365 x 1.850 x 1.815
Chiều dài cơ sở 3.220 3.220 3.220
Khoảng sáng gầm xe 237 237 237
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 6,2 6,2
Trọng lượng không tải 2.067/3.200 1.978/3.200 1.978/3.200
Dung tích bình nhiên liệu 80 80 80
Dung tích khoang hành lý 1.549 x 1.560 x 513 (mm) 1.549 x 1.560 x 513 (mm) 1.549 x 1.560 x 513 (mm)
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước/sau Độc lập/ Nhíp lá Độc lập/ Nhíp lá Độc lập/ Nhíp lá
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 16'' Mâm đúc hợp kim 17'' Mâm đúc hợp kim 17''
Lốp xe 255/70R16 265/65R17 265/65R17
Đèn trước Halogen Halogen Halogen
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày Không có Không có Halogen
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Tự động Tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Trang bị khác Bệ bước chân Đèn pha tự động bật tắt, Bệ bước chân Đèn pha tự động bật tắt, Bệ bước chân
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ Da Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế sau Tựa đầu 2 vị trí, gập phẳng Tựa đầu 2 vị trí, gập phẳng Tựa đầu 2 vị trí, gập phẳng
Che nắng hàng ghế trước Bình thường Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/không Có/không Có/không
Vô-lăng 3 chấu 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước Trước Trước
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Chống chói tự động Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Nút bấm cửa Nút bấm cửa Nút bấm cửa
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, MP3
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth/GPS
Màn hình trung tâm Không có Không có Màn hình cảm ứng 7 inch
Hệ thống loa 6 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Không có Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Điều hòa cho hàng ghế sau Không có Không có Không có
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Không có Không có
Trang bị khác ... ... ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 (2 trước) 2 (2 trước) 6 túi khí (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm)
Giới hạn tốc độ Không có ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác Hệ thống chống trộm, chìa khóa điều khiển từ xa Hệ thống chống trộm, chìa khóa điều khiển từ xa Hệ thống chống trộm, chìa khóa điều khiển từ xa

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận