Giới thiệu chung Mazda 3 2017

mazda-3-2017-tuvanmuaxe_vn-doi-xe

Mazda 3 2017 phiên bản nâng cấp/ Mazda 3 Facelift 2017 được bán ra tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản có giá bán tại thời điểm giới thiệu  xe ngày 16/05/2017 là 690 triệu đồng - 805 triệu đồng. Bên cạnh những nâng cấp về thiết kế trang bị tiện nghi, trang bị an toàn thì Mazda 3 2017 còn được áp dụng chế độ bảo hành lên đến 5 năm hoặc 150.000 Km. 

Giá bán 3 phiên bản Mazda 3 2017 tại Việt Nam

  • Mazda 3 1.5AT Sedan 2017 - 690 triệu đồng
  • Mazda 3 2.0AT Sedan 2017 - 805 triệu đồng
  • Mazda 3 1.5AT Hatchback 2017 - 715 triệu đồng

Những nâng cấp Mazda 3 2017 so với phiên bản cũ

mazda-3-2017-hachback-tuvanmuaxe_vn

Ngoại thất

  • Lưới tản nhiệt thiết kế mới thể thao hơn, thay đổi vị trí logo Mazda. Cản trước xe thay đổi với cụm đèn sương mù và đèn LED báo rẽ mới. Gương chiếu hậu thiết kế mới sang hơn với dải đèn LED báo rẽ. Phiên bản động cơ 2.0L trang bị đèn pha LED, cản sau phiên bản Hatchback thay đổi, cửa kính xe màu xanh.
  • 8 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất (bổ sung thêm màu xám xanh mới)

Nội thất

  • Vô-lăng thiết kế mới thể thao hơn, thêm cụm phím điều khiển hành trình. Màn hình giải trí mới. Vị trí gác tay và hộc đồ trung tâm thiết kế lại. Tappi cửa và cụm điều khiển trên cửa xe mới

chi-tiet-mazda-3-2017-facelift-viet-nam-tuvanmuaxe_vn-2

Tính năng mới

  • ĐIều khiển hành trình - Cruise Control
  • Phanh tay điện tử
  • Chế độ lái thể thao
  • Màn hình HUD mới
  • Hệ thống kiểm soát điều hướng mô-men xoắn G-Vectoring Control
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói
  • Gạt mưa tự động
  • Tự động bật đèn pha

thong-so-ky-thuat-mazda-3-2017-tuvanmuaxe_vn01thong-so-ky-thuat-mazda-3-2017-tuvanmuaxe_vn02 

Thông số kỹ thuật Mazda 3 2017

Mẫu xe
Mazda 3 sedan 1.5AT 2017
659,000,000 VNĐ
Mazda 3 sedan 2.0AT 2017
750,000,000 VNĐ
Mazda 3 Hatchback 1.5AT 2017
689,000,000 VNĐ
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Xăng I4 1.5L 6AT Xăng I4 2.0L 6AT Xăng I4 1.5L 6AT
Dáng xe Sedan Sedan Hatchback
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 4 4 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 5 năm hoặc 150.000 Km 5 năm hoặc 150.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.496 1.998 1.496
Công suất tối đa 110 mã lực/ 6.000 vòng/phút 153 mã lực/ 6.000 vòng/phút 110 mã lực/ 6.000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 144 Nm/ 4.000 vòng/phút 200 Nm/ 4.000 vòng/phút 144 Nm/ 4.000 vòng/phút
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe Hệ thống dừng/khởi động động cơ i-stop Hệ thống dừng/khởi động động cơ i-stop Hệ thống dừng/khởi động động cơ i-stop
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ... ...
Kích thước tổng thể 4.580 x 1.795 x 1.450 4.580 x 1.795 x 1.450 4.460 x 1.795 x 1.465
Chiều dài cơ sở 2.700 2.700 2.700
Khoảng sáng gầm xe 160 160 160
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 5,3 5,3
Trọng lượng không tải 1.320/1.820 1.340/1.840 1.300/1.800
Dung tích bình nhiên liệu 51 51 51
Dung tích khoang hành lý 414 414 314
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Liên kết đa điểm MacPherson/Liên kết đa điểm MacPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim nhôm 16'' Mâm đúc hợp kim nhôm 18'' Mâm đúc hợp kim nhôm 16''
Lốp xe 205/60R16 215/45R18 205/60R16
Đèn trước Halogen LED Halogen
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED Không có
Gạt mưa Cảm biến gạt mưa tự động Cảm biến gạt mưa tự động Cảm biến gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe Bóng đèn thường LED Bóng đèn thường
Trang bị khác Đèn xe tự động bật tắt Đèn pha tự động bật tắt, thay đổi góc chiếu cao-thấp, đánh đèn theo góc lái, rửa đèn pha Đèn xe tự động bật tắt
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Da cao cấp Da cao cấp Da cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin, màn hình HUD hiển thị tốc độ Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa Trong xe, nút bấm cửa Trong xe, nút bấm cửa
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Màn hình màu TFT 7'' Màn hình màu TFT 7'' Màn hình màu TFT 7''
Hệ thống loa 6 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động Tự động
Điều hòa cho hàng ghế sau Không có Không có Không có
Cửa sổ trời Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm
Trang bị khác Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect Núm xoay điều khiển hệ thống âm thanh Mazda Connect ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 4 (2 trước, 2 hông ghế trước) 4 (2 trước, 2 hông ghế trước) 4 (2 trước, 2 hông ghế trước)
Giới hạn tốc độ ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe An toàn 5 sao EURO NCAP An toàn 5 sao EURO NCAP An toàn 5 sao EURO NCAP
Trang bị khác Khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo thắt dây an toàn, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa Khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo thắt dây an toàn, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa Khóa cửa tự động khi vận hành, cảnh báo thắt dây an toàn, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận