Giới thiệu chung Lexus RX 2020
Lexus RX 2020 phiên bản mới nâng cấp thiết kế và trang bị công nghệ an toàn tiếp tục được Lexus Việt Nam phân phối chính hãng 4 lựa chọn phiên bản RX 300, RX 350, RX 350L và RX 450h, giá bán được điều chỉnh tăng cao từ 120-140 triệu đồng so với phiên bản cũ.
Lexus RX có các cấu hình xe SUV 5 chỗ (RX300 và RX350), xe SUV 7 chỗ (RX350L) và xe hybrid (RX450h), giá bán xe từ 3-4 tỷ đồng cạnh tranh với các đối thủ như Volvo XC90, Porsche Cayenne, Jaguar F-Pace, Mercedes GLE, BMW X4, BMW X5...
Giá bán xe Lexus RX 2020 tại Việt Nam (tại thời điểm xe bán ra thị trường)
- Lexus RX 300 - 3,180 tỷ đồng
- Lexus RX 350 - 4,120 tỷ đồng
- Lexus RX 350L - 4,210 tỷ đồng
- Lexus RX 450h - 4.640 tỷ đồng
Những điều cần biết về Lexus RX 2020 tại Việt Nam
- Lexus RX 2020 là phiên bản nâng cấp nhẹ thiết kế và trang bị, không có sự thay đổi về thông số kỹ thuật
- Kích thước tổng thể của Lexus RX lớn hơn Audi Q5, Volvo XC60, BMW X3 nhưng chiều dài cơ sở lại ngắn hơn
- Phiên bản 7 chỗ ngồi Lexus RX 350L là xe SUV 5+2 chỗ ngồi, hàng ghế thứ 3 trên xe khá nhỏ hẹp
- Những nâng cấp mới trên xe bao gồm: Cụm đèn trước tích hợp công nghệ quét góc tốc độ cao, lưới tản nhiệt, gói công nghệ an toàn Lexus Safety System+ 2.0
Thông số kỹ thuật Lexus RX 2020
Mẫu xe |
Lexus RX 300 2020
3,190,000,000 VNĐ |
Lexus RX 350 2020
4,130,000,000 VNĐ |
Lexus RX 350L 2020
4,220,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 6AT AWD | Xăng V6 3.5L 8AT AWD | Xăng V6 3.5L 8AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | ... | 3 năm và không giới hạn số ki-lô-mét | 3 năm và không giới hạn số ki-lô-mét |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 1.998 | 3.456 | 3.456 |
Công suất tối đa | 234 mã lực / 4800 - 5600 vòng/phút | 296 mã lực/6300 vòng/phút | 295 mã lực/6300 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 350 Nm / 1650 - 4000 vòng/phút | 370 Nm/4600 - 4700 vòng/phút | 370 Nm/4600 - 4700 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize | Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize | Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 9,3 giây | 7.9 giây | 7.5 giây |
Tốc độ tối đa | 200 Km/h | 200 km/h | 200 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,52 | 9,9 | 10,2 |
Kích thước tổng thể | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 5.000 x 1.895 x 1.720 |
Chiều dài cơ sở | 2.790 | 2.790 | 2.790 |
Khoảng sáng gầm xe | 208 | 208 | 208 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 | 5.9 | 5.8 |
Trọng lượng không tải | 1.965/2.575 | 2.035/2.575 | 2.090/2720 |
Dung tích bình nhiên liệu | 72 | 72 | 72 |
Dung tích khoang hành lý | 432L | 453 L | 176L/ 432L (Gập hàng ghế thứ 3) |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) | Macpherson/Tay đòn kép, treo tự thích ứng (AVS) | Treo tự động thích ứng (AVS) |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió | Đĩa thông gió 328mm/Đĩa thông gió 338mm | Đĩa thông gió /Đĩa thông gió |
Bánh xe/Lazang | Vành hợp kim 20 inch | Vành hợp kim 20 inch | Vành hợp kim 20 inch |
Lốp xe | 235/55 R20 | 235/55 R20 | 235/55 R20 |
Đèn trước | LED 3 bòng, Đèn rẽ góc rộng LED | Full-LED, Đèn rẽ góc rộng LED | Full-LED, Đèn rẽ góc rộng LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm ứng gạt mưa tự động | Cảm ứng gạt mưa tự động | Cảm ứng gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào |
Ghế sau | Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng | Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng | Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/Có | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da điều chỉnh bằng điện, sưởi vô-lăng, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào | 3 chấu bọc da ốp gỗ, điều chỉnh bằng điện, sưởi, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào | 3 chấu bọc da ốp gỗ, điều chỉnh bằng điện, sưởi, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào |
Đồng hồ lái | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Đóng mở điện tử động, chức năng không chạm | Đóng mở điện tự động, chức năng không chạm | Đóng mở điện tự động, chức năng không chạm |
Trang bị khác | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, sạc không dây | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, sạc không dây/ Apple CarPlay | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, sạc không dây/ Apple CarPlay |
Màn hình trung tâm | Màn hình 12,3 inch | Màn hình LCD 12,3 inch | Màn hình LCD 12,3 inch |
Hệ thống loa | Hệ thống 12 loa Lexus Premium | 15 loa Mark Levinson | 15 loa Mark Levinson |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... | ... | ... |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng, Chức năng lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió, điều khiển cửa gió thông minh | Tự động 2 vùng, Chức năng lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió, điều khiển cửa gió thông minh | Tự động 2 vùng, Chức năng lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió, điều khiển cửa gió thông minh |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Nghiêng/trượt | Nghiêng/trượt | Nghiêng/trượt |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 10 | 10 | 10 |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau |
Trang bị khác | Hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, Đèn báo phanh khẩn cấp | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA), Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC), Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD) | Camera 360 độ, Cảnh báo điểm mù (BSM),an toàn tiền va chạm (PCS), cảnh báo lệch làn đường (LDA), hỗ trợ duy trì làn đường (LKA), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC), Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD) |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận