Giới thiệu chung Lexus RX 2019
Lexus RX 2019 là dòng xe SUV hạng sang cao cấp bán chạy nhất của thương hiệu xe sang Nhật Bản tại Việt Nam. Ở phiên bản mới 2019, Lexus RX được phân phối thêm hai phiên bản mới Lexus RX 350L 7 chỗ ngồi và Lexus RX 450h Hybrid, bên cạnh hai phiên bản cũ Lexus RX Turbo và Lexus RX350. Với 4 lựa chọn phiên bản mới được phân phối có mức giá từ 3-4,5 tỷ đồng, cạnh tranh với Mercedes GLE, BMW X5, Infiniti QX60, Land Rover Range Rover Velar...
Giá bán xe Lexus RX 2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 12/2018)
- Lexus RX Turbo - 3,040 tỷ đồng
- Lexus RX 350 - 3,810 tỷ đồng
- Lexus RX 350L - 4,090 tỷ đồng
- Lexus RX 450h - 4,5 tỷ đồng
>>> Xem thêm
- Chi tiết xe Lexus RX 300 2019 chính hãng tại Việt Nam
- Chi tiết xe 7 chỗ Lexus RX 350L 2019 tại Việt Nam
Những điều cần biết về Lexus RX 2019 tại Việt Nam
- Phiên bản Lexus RX300 mới đổi tên từ Lexus RX200t trước đây, mức giá điều chỉnh giảm nhẹ trong khi không có sự khác biệt về trang bị tính năng.
- Lexus RX 350L có không gian cabin 7 chỗ ngồi, kích thước xe mở rộng hơn so với các phiên bản khác giúp đảm bảo không gian 3 hàng ghế ngồi, phiên bản này hướng đến xe gia đình, cạnh tranh với Infiniti QX60, Land Rover Discovery, BMW X5, Volvo XC90...
- Lexus RX450h là phiên bản cao cấp và nhiều công nghệ nhất
- Lexus RX thu hút khách hàng nhờ thiết kế, trang bị sang trọng, sự bền bỉ và dịch vụ sau bán hàng tốt
Thông số kỹ thuật Lexus RX 2019
Mẫu xe |
Lexus RX300 2019
3,040,000,000 VNĐ |
Lexus RX 350 2019
3,990,000,000 VNĐ |
Lexus RX 350L 2019
4,090,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 6AT AWD | Xăng V6 3.5L 8AT AWD | Xăng V6 3.5L 8AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | ... | 3 năm và không giới hạn số ki-lô-mét | 3 năm và không giới hạn số ki-lô-mét |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 1.998 | 3.456 | 3.456 |
Công suất tối đa | 234 mã lực / 4800 - 5600 vòng/phút | 295 mã lực/6300 vòng/phút | 295 mã lực/6300 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 350 Nm / 1650 - 4000 vòng/phút | 370 Nm/4600 - 4700 vòng/phút | 370 Nm/4600 - 4700 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize | Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize | Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 9,5 giây | 7.5 giây | 7.5 giây |
Tốc độ tối đa | 200 Km/h | 230 km/h | 230 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,9 | 10,2 | 10,2 |
Kích thước tổng thể | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 5.000 x 1.895 x 1.720 |
Chiều dài cơ sở | 2.790 | 2.790 | 2.790 |
Khoảng sáng gầm xe | 208 | 208 | 208 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Trọng lượng không tải | 2.020 | 2.035/2.575 | 2.090/2720 |
Dung tích bình nhiên liệu | 72 | 72 | 72 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | 211L/625L |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson/Tay đòn kép | Macpherson/Tay đòn kép | Macpherson/Tay đòn kép |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió | Đĩa thông gió 328mm/Đĩa thông gió 338mm | Đĩa thông gió 328mm/Đĩa thông gió 338mm |
Bánh xe/Lazang | Vành hợp kim 20 inch | Vành hợp kim 20 inch | Vành hợp kim 20 inch |
Lốp xe | 235/55 R20 | 235/55 R20 | 235/55 R20 |
Đèn trước | LED 3 bòng, Đèn rẽ góc rộng LED | Full-LED, Đèn rẽ góc rộng LED | Full-LED, Đèn rẽ góc rộng LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm ứng gạt mưa tự động | Cảm ứng gạt mưa tự động | Cảm ứng gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng | Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng | Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da điều chỉnh bằng điện | 3 chấu bọc da, điều chỉnh bằng điện | 3 chấu bọc da, điều chỉnh bằng điện |
Đồng hồ lái | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe | chống chói | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Đóng mở điện tử động, chức năng không chạm | Đóng mở điện tự động, chức năng không chạm | Đóng mở điện tự động, chức năng không chạm |
Trang bị khác | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình LCD 8 inch, | Màn hình LCD 12,3 inch | Màn hình LCD 12,3 inch |
Hệ thống loa | Hệ thống 12 loa Lexus Premium | 15 loa Mark Levinson | 15 loa Mark Levinson |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Nghiêng/trượt | Nghiêng/trượt | Nghiêng/trượt |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | 5 lựa chọn chế độ lái ( Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn), Đồng hồ kim số cao cấp Lexus | 5 lựa chọn chế độ lái ( Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn), Đồng hồ kim số cao cấp Lexus | 5 lựa chọn chế độ lái ( Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn), Đồng hồ kim số cao cấp Lexus |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 10 | 10 | 10 |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau |
Trang bị khác | Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA), Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC), Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD) | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA), Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC), Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD) |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận