Giới thiệu chung Honda Civic 2019

Honda Civic 2019 là phiên bản mới được Honda Việt Nam giới thiệu với 3 lựa chọn phiên bản có những thay đổi nhẹ ở thiết kế và trang bị cũng như điều chỉnh giá bán mới. Honda Civic là dòng xe sedan hạng C có thiết kế thể thao, cạnh tranh với Mazda 3, Toyota Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra...

Giá bán xe Honda Civic 2019 tại Việt Nam (thời điểm bán ra thị trường tháng 4/2019)

  • Civic E 1.8L CVT  - 729 triệu đồng (giảm 34 triệu so với Civic E 1.8L CVT 2018)
  • Civic G 1.8L CVT - 789 triệu đồng (giảm 42 triệu so với Civic G 1.5L Turbo CVT 2018)
  • Civic RS 1.5L Turbo CVT  - 929 triệu đồng (tăng 26 triệu so với Civic L 1.5L Turbo CVT 2018)

Phiên bản Civic G 1.8L được ''hạ cấp'' động cơ cũng như điều chỉnh giảm giá 42 triệu so với phiên bản cũ, phiên bản tiêu chuẩn Civic E giảm giá 34 triệu, phiên bản Civic RS nhận được nhiều thay đổi nhất tăng giá bán 26 triệu.

Những điều cần biết về Honda Civic 2019 tại Việt Nam

  • Honda Civic 2019 là phiên bản nâng cấp nhẹ so với phiên bản cũ. Những thay đổi trên xe bao gồm: Logo RS thể thao ở mặt calang màu đen, mâm xe 18 inch mới, cánh lướt gió đuôi xe, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hoà tự động 2 vùng
  • Phiên bản cao cấp RS nhận được nhiều nâng cấp mới nhất
  • Phiên bản Civic G 1.8L mới trang bị động cơ 1.8L hút khí tự nhiên thay cho động cơ 1.5L turbo ở phiên bản cũ
  • Honda Civic là dòng xe có giá bán cao nhất phân khúc xe sedan hạng C

honda-civic-2019-tuvanmuaxe-4 honda-civic-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-8

honda-civic-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-8 honda-civic-2019-viet-nam-tuvanmuaxe-4

 

 

Thông số kỹ thuật Honda Civic 2019

Mẫu xe
Honda Civic E 1.8L CVT 2019
729,000,000 VNĐ
Honda Civic G 1.8L CVT 2019
789,000,000 VNĐ
Honda Civic RS 1.5CVT 2019
929,000,000 VNĐ
Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Xăng I4 1.8L CVT Xăng I4 1.8L CVT Xăng I4 1.5L CVT
Dáng xe Sedan Sedan Sedan
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 4 4 4
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.799 1.799 1.499
Công suất tối đa 139 mã lực/6.500 vòng/phút 139 mã lực/6.500 vòng/phút 170 mã lực/5.500 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 174 Nm/4.300 vòng/phút 174 Nm/4.300 vòng/phút 220 Nm/1.700 - 5.500 vòng/phút
Hộp số Số vô cấp Số vô cấp Số vô cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) 10 10 8,3
Tốc độ tối đa 200 200 200
Mức tiêu hao nhiên liệu 4,8/ 8,5/ 6,2 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,8/ 8,5/ 6,2 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,6/8/5,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể 4.630 x 1.799 x 1.416 4.630 x 1.799 x 1.416 4.630 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở 2.700 2.700 2.700
Khoảng sáng gầm xe 133 133 133
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 5,3 5,3
Trọng lượng không tải 1.261/1.670 1.317/ 1.740 1.331/1.740
Dung tích bình nhiên liệu 47 47 47
Dung tích khoang hành lý 519 519 519
Hệ thống lái Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động
Hệ thống treo trước/sau Treo độc lập/Treo đa liên kết Treo độc lập/Treo đa liên kết Treo độc lập/Treo đa liên kết
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 17 inch Mâm đúc hợp kim 17 inch Mâm đúc hợp kim 18 inch
Lốp xe 215/50R17 215/50R17 215/45R18
Đèn trước Halogen, đèn xe tự động bật tắt LED, đèn xe tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu LED, đèn xe tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Gạt mưa --- --- ---
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác Đèn xe tự động bật tắt Đèn xe tự động bật tắt Logo RS thể thao, cánh lướt gió đuôi xe
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Chất liệu ghế xe Da Da Da
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình kỹ thuật số Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Chống chói Chống chói tự động Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa, chìa khoá Trong xe, nút bấm cửa, chìa khoá Trong xe, nút bấm cửa, chìa khoá
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM Đài AM / FM Đài AM / FM
Các cổng kết nối/ Buletooth USB 1 cổng/AUX/Bluetooth USB 2 cổng/AUX/Bluetooth/ HDMI, kết nối wifi & lướt web USB 2 cổng/AUX/Bluetooth/ HDMI, kết nối wifi & lướt web
Màn hình trung tâm Màn hình trung tâm 5 inch Màn hình trung tâm 7 inch Màn hình trung tâm 7 inch
Hệ thống loa 4 loa 8 loa 8 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng điều khiển cảm ứng Tự động 2 vùng (điều khiển cảm ứng)
Điều hòa cho hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có Không có Điều chỉnh điện
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh
Trang bị khác Hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu Hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu Khoá cửa tự động khi mang chìa khoá rời vùng cảm biến, hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 4 túi khí(2 trước - 2 hông trước) 4 túi khí(2 trước - 2 hông trước) 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm)
Giới hạn tốc độ ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe Khung xe tương thích va chạm ACE Khung xe tương thích va chạm ACE Khung xe tương thích va chạm ACE
Trang bị khác Chế độ giữ phanh tự động, hỗ trợ đánh lái chủ động Chế độ giữ phanh tự động, hỗ trợ đánh lái chủ động Chế độ giữ phanh tự động, hỗ trợ đánh lái chủ động

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận