Giới thiệu chung Honda Civic 2017
Honda Civic 2017 phiên bản động cơ 1.5L tăng áp mạnh mẽ được phân phối tại Việt Nam dưới dạng xe Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Xem thêm
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2017
Mẫu xe |
Honda Civic 1.5CVT 2017
898,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 1.5L CVT |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.499 |
Công suất tối đa | 170 mã lực/5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 220 Nm/1.700 - 5.500 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 8,3 |
Tốc độ tối đa | 200 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4,6/8/5,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.630 x 1.799 x 1.416 |
Chiều dài cơ sở | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe | 133 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 |
Trọng lượng không tải | 1.331/1.740 |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 |
Dung tích khoang hành lý | 519 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động |
Hệ thống treo trước/sau | Treo độc lập/Treo đa liên kết |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17 inch |
Lốp xe | 215/50R17 |
Đèn trước | LED |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | --- |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, chìa khoá |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB 2 cổng/AUX/Bluetooth/ HDMI, kết nối wifi & lướt web |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 7 inch |
Hệ thống loa | 8 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | Khoá cửa tự động khi mang chìa khoá rời vùng cảm biến, hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | Khung xe tương thích va chạm ACE |
Trang bị khác | Chế độ giữ phanh tự động, hỗ trợ đánh lái chủ động |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận