Giới thiệu chung Volvo XC90 2017
Volvo XC90 nằm trong phân khúc xe SUV hạng sang 7 chỗ cạnh tranh với các đối thủ Mercedes GLS, Audi Q7, BMW X5, Infiniti QX60. Dòng xe hạng sang Thuỵ Điển này thu hút khách hàng nhờ thiết kế, trang bị tiện nghi sang trọng, công nghệ an toàn và các tính năng hỗ trợ lái xe.
Thông số kỹ thuật Volvo XC90 2017
Mẫu xe |
Volvo XC90 Momentum 2017
3,399,000,000 VNĐ |
Volvo XC90 Inscription 2017
3,990,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L AWD | Xăng tăng áp I4 2.0L AWD |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | ... | ... |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1998 | 1998 |
Công suất tối đa | 320 mã lực/5.700 vòng/phút, | 320 mã lực/5.700 vòng/phút, |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm/5.400 vòng/phút | 400 Nm/5.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 6,5 | 6,5 |
Tốc độ tối đa | 230 | 230 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.950 x 1.931 x 1.774 | 4.950 x 1.931 x 1.774 |
Chiều dài cơ sở | 2.984 | 2.984 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | ... | ... |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | ... | ... |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19 inch | Mâm đúc hợp kim 20 inch |
Lốp xe | ... | ... |
Đèn trước | Halogen dạng thấu kính | Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh |
Trang bị khác | ... | Sưởi ghế trước |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 8 inch | Màn hình trung tâm 12 inch |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp | Âm thanh cao cấp Bower & Wilkins |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | Tự động 4 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | Màn hình HUD |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, hỗ trợ leo dốc và xuống dốc, kiểm soát hành trình thông minh, giữ làn đường, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo va chạm phía trước | Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, hỗ trợ leo dốc và xuống dốc, kiểm soát hành trình thông minh, giữ làn đường, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù, hệ thống camera 360 quan sát xung quanh xe |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận