Giới thiệu chung Toyota Yaris 2021
Toyota Yaris 2021 phiên bản mới nâng cấp thiết kế và trang bị tính năng được Toyota Việt Nam nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối với phiên bản 1.5CVT. Yaris cạnh tranh ở phân khúc xe Hatchback hạng B với các đối thủ như Mazda 2 Sport, Honda Jazz, Suzuki Swift...
Toyota Yaris 2021 thu hút khách hàng nhờ kiểu dáng xe thời trang, không gian cabin rộng rãi nhất phân khúc, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ ở tầm giá bán, vận hành ổn định...
Giá bán xe Toyota Yaris 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 10/2020)
- Toyota Yaris 1.5CVT - 668 triệu đồng
Thông số kỹ thuật Toyota Yaris 2021
Mẫu xe |
Toyota Yaris 1.5CVT 2021
668,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L CVT |
Dáng xe | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.496 |
Công suất tối đa | 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 140 Nm/4.200 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | 170 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,32/ 8,23/ 6,38 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.140 x 1.730 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe | 135 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,7 |
Trọng lượng không tải | 1.120/1.550 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' |
Lốp xe | 195/50R16 |
Đèn trước | LED, Đèn xe tự động bật tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường, nhắc nhở đèn chiếu sáng |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/Có |
Vô-lăng | 3 chấu |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ Kết nối điện thoại thông minh |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng |
Hệ thống loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều khiển âm thanh, chức năng |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có |
Cửa sổ trời | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | Khung xe GOA |
Trang bị khác | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận