Giới thiệu chung Toyota Yaris 2017
Toyota Yaris 2016-2017 được Toyota Việt Nam nâng cấp động cơ 1.5L cùng hộp số vô cấp mới giúp tăng tính cạnh tranh trong phân khúc xe Hatchback hạng B, cạnh tranh với Suzuki Swift, Mazda 2, Kia Rio, Suzuki Swift...
Thông số kỹ thuật Toyota Yaris 2017
Mẫu xe |
Toyota Yaris G 1.5 CVT 2017
642,000,000 VNĐ |
Toyota Yaris E 1.5 CVT 2017
592,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L CVT | Xăng 1.5L CVT |
Dáng xe | Hatchback | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | ... |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.499 | 1.499 |
Công suất tối đa | 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 140 Nm/4.200 vòng/phút | 140 Nm/4.200 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4,9/7/5,7 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4,9/7/5,7 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.115 x 1.700 x 1.475 | 4.115 x 1.700 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe | 149 | 149 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,1 | 5,1 |
Trọng lượng không tải | 1.050/1.500 | 1.040/1.500 |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập kiểu MacPherson/bán phụ thuộc | Độc lập kiểu MacPherson/bán phụ thuộc |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc | Mâm đúc |
Lốp xe | 185/60R15 | 185/60R15 |
Đèn trước | Đèn cos Halogen dạng bóng chiếu/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | Đèn cos Halogen dạng bóng chiếu/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn | Gián đoạn |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ cao cấp | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Gập 60:40, ngã lưng ghế | Gập cả băng ghế, ngã lưng ghế |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Không/không | Không/không |
Vô-lăng | 4 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/cửa trước | Tablo/hộc gác tay/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Không có |
Hệ thống loa | 6 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Không có |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận