Giới thiệu chung Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2020-2021 phiên bản mới nâng cấp được Toyota Việt Nam lắp ráp trong nước và phân phối với 4 lựa chọn phiên bản. Xe được làm mới kiểu dáng đầu xe, bổ sung thêm nhiều trang bị tính năng hấp dẫn và điều chỉnh giá bán mới cạnh tranh hơn.
Innova là dòng xe 7-8 chỗ rộng rãi cho nhu cầu xe dịch vụ và gia đình, kích thước xe và trang bị động cơ đều lớn hơn so với các dòng xe 7 chỗ khác như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga...
Giá bán xe Toyota Innova 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 10/2020)
- Innova E 2.0MT - 750 triệu đồng
- Innova G 2.0AT - 865 triệu đồng
- Innova Venturer - 879 triệu đồng
- Innova V 2.0AT - 989 triệu đồng
Khác biệt trang bị 4 phiên bản xe Toyota Innova 2021
Bảng TSKT Toyota Innova 2021
Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2021
Mẫu xe |
Toyota Innova E 2.0 MT 2021
750,000,000 VNĐ |
Toyota Innova G 2.0 AT 2021
865,000,000 VNĐ |
Toyota Innova Venturer 2021
879,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 2.0L 5MT | Xăng I4 2.0L 6AT | Xăng I4 2.0L 6AT |
Dáng xe | MPV | MPV | MPV |
Số chỗ ngồi | 8 | 8 | 8 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.998 | 1.998 | 1.998 |
Công suất tối đa | 138 mã lực/5.600 vòng/phút | 138 mã lực/5.600 vòng/phút | 138 mã lực/5.600 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 183 Nm/4000 vòng/phút | 183 Nm/4000 vòng/phút | 183 Nm/4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ tiết kiệm và công suất cao | Chế độ tiết kiệm và công suất cao | Chế độ tiết kiệm và công suất cao |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở | 2.750 | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe | 178 | 178 | 178 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,4 | 5,4 | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1.695/2.330 | 1.720/2.330 | 1.720/2.330 |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | 55 | 55 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Lốp xe | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 |
Đèn trước | Đèn cos Halogen phản xạ đa chiều/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | LED Projector, đèn xe tự động bật/tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường | LED Projector, đèn xe tự động bật/tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Đèn ban ngày | Đèn ban ngày |
Gạt mưa | Gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tay, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3 | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3 | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3 |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 4 chấu, urethane, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Đồng hồ lái | Analog, Màn hình hiển thị đa thông tin đơn sắc | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | Ốp nhựa trang trí nội thất | Ốp nhựa trang trí nội thất | Ốp nhựa trang trí nội thất |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM | Đài AM / FM |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ Kết nối điện thoại thông minh | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ Kết nối điện thoại thông minh |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ 2 dàn lạnh | Tự động 2 dàn lạnh | Tự động 2 dàn lạnh |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối ghế lái) | 7 túi khí (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối ghế lái) | 7 túi khí (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối ghế lái) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận