Giới thiệu chung Toyota Innova 2016

Toyota Innova 2016 được Toyota Việt Nam giới thiệu đến người tiêu dùng với 3 phiên bản sở hữu kiểu dáng thiết kế hoàn toàn mới năng động và hiện đại hơn đi kèm nhiều trang bị tiện nghi cao cấp lần đầu xuất hiện trên mẫu xe MPV gia đình này.

Giá bán chi tiết 3 phiên bản Toyota Innova 2016 thời điểm ra mắt

  • Toyota Innova E 2.0 MT 2016 - 793 triệu đồng​
  • Toyota Innova G 2.0AT 2016 - 859 triệu đồng​
  • Toyota Innova V 2.0AT 2016 - 995 triệu đồng

Toyota Innova 2016 chính thức ra mắt tại Việt Nam, giá từ 793 triệu đồng 
Toyota Innova 2016 phiên bản 2.0V có gì với giá 995 triệu đồng

Toyota-innova-2016-V-tuvanmuaxe-vn-15

 

 

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2016

Mẫu xe
Toyota Innova E 2.0 MT 2016
743,000,000 VNĐ
Toyota Innova V 2.0 AT 2016
945,000,000 VNĐ
Toyota Innova G 2.0 AT 2016
817,000,000 VNĐ
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Xăng 2.0L 5MT Xăng I4 2.0L 6MT Xăng I4 2.0L 6MT
Dáng xe MPV MPV MPV
Số chỗ ngồi 8 7 8
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.998 1.998 1.998
Công suất tối đa 138 mã lực/5.600 vòng/phút 138 mã lực/5.600 vòng/phút 138 mã lực/5.600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 183 Nm/4000 vòng/phút 183 Nm/4000 vòng/phút 183 Nm/4000 vòng/phút
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Cầu sau Cầu sau Cầu sau
Lựa chọn chế độ lái xe Chế độ tiết kiệm và công suất cao Chế độ tiết kiệm và công suất cao Chế độ tiết kiệm và công suất cao
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể 4.735 x 1.830 x 1.795 4.735 x 1.830 x 1.795 4.735 x 1.830 x 1.795
Chiều dài cơ sở 2.750 2.750 2.750
Khoảng sáng gầm xe 178 178 178
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,4 5,4 5,4
Trọng lượng không tải 1.695/2.330 1.755/2.330 1.720/2.330
Dung tích bình nhiên liệu 55 55 55
Dung tích khoang hành lý ... ... ...
Hệ thống lái Trợ lực lái thủy lực Trợ lực lái thủy lực Trợ lực lái thủy lực
Hệ thống treo trước/sau Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa thông gió/Tang trống Đĩa thông gió/Tang trống Đĩa thông gió/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Lốp xe 205/65R16 215/55R17 205/65R16
Đèn trước Đèn cos Halogen phản xạ đa chiều/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều Đèn cos LED, dạng thấu kính/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều Đèn cos Halogen phản xạ đa chiều/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày Không có Không có Không có
Gạt mưa Gián đoạn Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập tay, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crom Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Trang bị khác Chức năng sấy kính sau Đèn xe tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, tự động bặt tắt, Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ Da cao cấp Nỉ cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3 Hàng ghế thứ hai 2 ghế độc lập, có tựa tay/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-2-3 Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3
Che nắng hàng ghế trước Bình thường Bình thường Bình thường
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 4 chấu, urethane, mạ bạc 4 chấu, bọc da mạ bạc 4 chấu, urethane, mạ bạc
Đồng hồ lái Analog, Màn hình hiển thị đa thông tin đơn sắc Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Nút bấm cửa Nút bấm cửa Nút bấm cửa
Trang bị khác Ốp nhựa trang trí nội thất Ốp nhựa trang trí nội thất Ốp nhựa trang trí nội thất
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, CD 1 đĩa Đài AM / FM, DVD 1 đĩa Đài AM / FM, CD 1 đĩa
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ, điều khiển bằng giọng nói/ HDMI AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Không có Màn hình cảm ứng 7 inch Không có
Hệ thống loa 6 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ 2 dàn lạnh Tự động 2 dàn lạnh Tự động 2 dàn lạnh
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh Không có
Trang bị khác ... ... ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 3 (2 trước, 1 đầu gối ghế lái) 7 (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối lái) 3 (2 trước, 1 đầu gối ghế lái)
Giới hạn tốc độ Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác ... ... ...

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận