Giới thiệu chung Toyota Hilux 2020
Toyota Hilux 2020 mới nâng cấp được Toyota Việt Nam phân phối với 4 lựa chọn phiên bản, trong đó phiên bản cao cấp nhất Hilux 2.8 4x4 AT Adventure nhận được hàng loạt những thay đổi hấp dẫn ở kiểu dáng thiết kế, trang bị tính năng và công nghệ hỗ trợ lái xe.
Toyota Hilux 2020 là đối thủ cạnh tranh của các dòng xe bán tải Ford Ranger, Nissan Navara, Mazda BT-50, Mitsubishi Triton...
Giá bán xe Toyota Hilux 2020 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 8/2020)
- Hilux 2.4 4x2 MT - 628 triệu đồng
- Hilux 2.4 4x2 AT - 674 triệu đồng
- Hilux 2.4 4x4 MT - 799 triệu đồng
- Hilux 2.8 4x4 AT Adventure - 913 triệu đồng
Xem thêm >>>
- So sánh trang bị các phiên bản xe Toyota Hilux 2020 - bản 2.4L và 2.8L
- Chi tiết bản 1 cầu số tự động Toyota Hilux 2.4 4x2AT 2020 tại Việt Nam
- Chi tiết bản cao cấp Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure 2020 mới
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2020
Mẫu xe |
Toyota Hilux 2.4 MT 4x2 2020
628,000,000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 AT 4x2 2020
674,000,000 VNĐ |
Toyota Hilux 2.4 AT 4x4 2020
799,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu I4 2.4L 6MT 4x2 | Dầu I4 2.4L 6AT 4x2 | Dầu I4 2.4L 6AT 4x4 |
Dáng xe | Bán tải | Bán tải | Bán tải |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.393 | 2.393 | 2.393 |
Công suất tối đa | 147 mã lực/3.400 vòng/phút | 147 mã lực/3.400 vòng/phút | 147 mã lực/3.400 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm/1.600 vòng/phút | 400 Nm/1.600 vòng/phút | 400 Nm/1.600 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ECO - Power Mode | ECO - Power Mode, gài cầu điện tử |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 170 Km/h | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,2 | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 5.325 x 1.855 x 1.815 | 5.325 x 1.855 x 1.815 | 5.325 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở | 3.085 | 3.085 | 3.085 |
Khoảng sáng gầm xe | 286 | 286 | 286 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,4 | 6,4 | 6,4 |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | 1.512 x 1.524 x 482 (mm) | 1.512 x 1.524 x 480 (mm) | 1.512 x 1.524 x 480 (mm) |
Hệ thống lái | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập tay đòn kép/Nhíp lá |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Đèn trước | Đèn chiếu xa/gần Halogen phản xạ đa chiều | Halogen phản xạ đa chiều, đèn xe tự động bật tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, không điều chỉnh độ nghiêng | Tựa đầu 3 vị trí, không điều chỉnh độ nghiêng | Tựa đầu 3 vị trí, không điều chỉnh độ nghiêng |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu, điều chỉnh tay 4 hướng | 3 chấu Urethane, điều chỉnh tay 4 hướng | 3 chấu Urethane, điều chỉnh tay 4 hướng |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình đa thông tin | Màn hình đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM | Đài AM / FM |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto | USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình 7 inch | Màn hình 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối ghế lái) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | Đèn báo phanh khẩn cấp, điều khiển hành trình | Đèn báo phanh khẩn cấp |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận