Giới thiệu chung Toyota Hilux 2017
Toyota Hilux 2017 là phiên bản nâng cấp được Toyota Việt Nam trang bị thế hệ động cơ mới mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn cùng một vài nâng cấp nhỏ ở trang bị tiện nghi.
Thay đổi đáng kể trên Toyota Hilux 2017 bao gồm:
- Động cơ 2.4L (công suất 147 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm) trên phiên bản Hilux E thay thế cho động cơ 2.5L (công suất 142 mã lực, mô-men xoắn 343 mã lực)
- Động cơ 2.8L (công suất 174 mã lực, mô-men xoắn 450 Nm) trên hai phiên bản Hilux G thay thế cho động cơ 3.0L (công suất 161 mã lực, mô-men xoắn 360 Nm)
- Hộp số tự động 6 cấp thay thế cho hộp số tự động 5 cấp cũ
- Trang bị thêm tính năng tuỳ chọn chế độ lái ECO và POWER MODE
- Khoảng sáng gầm cao 310 mm (so với 286 mm ở phiên bản cũ)
- Bán kính quay vòng giảm còn 6,2 m (so với 6,4m ở phiên bản cũ)
- Phiên bản cao cấp 2.8G 4x4 trang bị thêm màn hình giải trí 7 inch, kết nối Bluetooth, camera lùi
- Thêm 2 màu sắc mới là đỏ và trắng bên cạnh 4 màu cũ
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2017
Mẫu xe |
Toyota Hilux E 2.4 MT 4x2 2017
697,000,000 VNĐ |
Toyota Hilux G 2.8 MT 4x4 2017
806,000,000 VNĐ |
Toyota Hilux G 2.8 AT 4x4 2017
870,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu I4 2.4L 6MT 4x2 | Dầu I4 2.8L 6MT 4x4 | Dầu I4 2.8L 6AT 4x4 |
Dáng xe | Bán tải | Bán tải | Bán tải |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.393 | 2.755 | 2.982 |
Công suất tối đa | 147 mã lực/3.400 vòng/phút | 174 mã lực/3.400 vòng/phút | 174 mã lực/3.400 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm/1.600 - 2.000 vòng/phút | 420 Nm/1.400 - 2.600 vòng/phút | 450 Nm/1600 - 2000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | ECO - Power Mode | Eco | ECO - Power Mode |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 170 Km/h | 170 Km/h | 200 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,2 | 7,9 | 8,1 |
Kích thước tổng thể | 5.330 x 1.855 x 1.815 | 5.330 x 1.855 x 1.815 | 5.330 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở | 3.085 | 3.085 | 3.085 |
Khoảng sáng gầm xe | 310 | 310 | 310 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 | 6,2 | 6,2 |
Trọng lượng không tải | 1.960/2.810 | 2.035/2.890 | 2.040/2890 |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | 1.525 x 1.540 x 480 (mm) | 1.525 x 1.540 x 480 (mm) | 1.525 x 1.540 x 480 (mm) |
Hệ thống lái | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập tay đòn kép/Nhíp lá |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Lốp xe | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/65 R17 |
Đèn trước | Đèn chiếu xa/gần Halogen phản xạ đa chiều | Đèn chiếu xa/gần Halogen phản xạ đa chiều | Đèn chiếu xa Halogen, Đèn chiếu gần LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Mạ Crom, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ Crom, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ Crom, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | Chế độ đèn chờ dẫn đường, Hệ thống điều khiển đèn tự động | Chế độ đèn chờ dẫn đường, Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, không điều chỉnh độ nghiêng | Tựa đầu 3 vị trí, không điều chỉnh độ nghiêng | Tưa đầu 3 vị trí, không điều chỉnh độ nghiêng |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu, điều chỉnh tay 4 hướng | 3 chấu bọc da, điều chỉnh tay 4 hướng | 3 chấu bọc da, điều chỉnh tay 4 hướng |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2- inch | Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2- inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | Ốp trang trí nội thất mạ bạc | Ốp trang trí nội thất mạ bạc |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Không có | Màn hình trung tâm 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 3 | 3 | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận