Giới thiệu chung Subaru XV 2018
Subaru XV 2018 là dòng xe Crossover cỡ nhỏ/ SUV cỡ nhỏ của hãng xe Nhật Bản với những ưu điểm về khả năng vận hành, hệ thống khung gầm chắc chắn, trang bị tiện nghi cao cấp và an toàn vượt trội. Tại thị trường Việt Nam, Subaru XV có mức giá bán nằm trong phân khúc xe cao cấp, cạnh tranh với Mercedes GLA, BMW X1, Audi Q2...
Xem thêm >>>
- Thông số và hình ảnh chi tiết Subaru XV 2018 tại Việt Nam
- Những điểm mới trên Subaru XV 2018 sắp bán tại Việt Nam
Những điều cần biết về Subaru XV 2018 tại Việt Nam
- Subaru XV 2018 là thế hệ hoàn toàn mới được phát triển trên khung gầm mới, nâng cấp thiết kế và trang bị nhiều tính năng công nghệ hơn.
- Kích thước được mở rộng đáng kể so với phiên bản cũ
- Khả năng vận hành thể thao và chắc chắn hơn, cách âm tốt hơn
- Trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn cao cấp.
Thông số kỹ thuật Subaru XV 2018
Mẫu xe |
Subaru XV 2.0i-S 2018
1,549,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp H4 2.0L CVT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | H4 |
Dung tích động cơ | 1.997 |
Công suất tối đa | 156 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 196 Nm |
Hộp số | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Hỗ trợ đia hình X-MODE |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... |
Kích thước tổng thể | 4.520 x 1.920 x 1.570 |
Chiều dài cơ sở | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe | --- |
Bán kính quay vòng tối thiểu | --- |
Trọng lượng không tải | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim nhôm 18'' |
Lốp xe | ... |
Đèn trước | Xenon |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | ... |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ Apple CarPlay & Android Auto |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | --- |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | Hệ thống kiểm soát va chạm trước |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận