Giới thiệu chung Porsche Cayenne 2018
Porsche Cayenne 2018 thế hệ hoàn toàn mới được bán ra tại Việt Nam với 3 phiên bản Cayenne 2018 - Cayenne S 2018 và Cayenne Turbo 2018. Xe là đối thủ cạnh tranh của các dòng SUV hạng sang như Maserati Levante, Jaguar F-Pace, Land Rover Range Rover Sport, Infiniti QX70, Mercedes GLE...
Xem thêm >>>
- Giá xe Porsche Cayenne 2018 tại Việt Nam
- Chi tiết Porsche Cayenne Turbo 2018 thế hệ mới
- Hình ảnh chi tiết Porsche Cayenne 2018 phiên bản mới
Những điều cần biết về Porsche Cayenne 2018 tại Việt Nam
- 3 phiên bản Porsche Cayenne được phân phối có mức giá từ 4-9 tỷ đồng, cạnh tranh với các phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản tính năng cao của các đối thủ.
- Dù kiểu dáng thiết kế không quá khác biệt nhưng Porsche Cayenne 2018 là thế hệ hoàn toàn mới, điểm nhận diện bên ngoài đến từ lưới tản nhiệt vuông hơn và cụm đèn hậu LED ôm hết đuôi xe.
- Các thông số kích thước lớn giúp mang đến cho Cayenne không gian cabin rộng rãi, khoang hành lý xe có thể tích lên đến 770L và mở rộng đến 1.710L
- Porsche Cayenne 2018 được trang bị nhiều tính năng công nghệ và hỗ trợ lái xe hiện đại của hãng xe thể thao Đức.
Thông số kỹ thuật Porsche Cayenne 2018
Mẫu xe |
Porsche Cayenne 2018
4,540,000,000 VNĐ |
Porsche Cayenne S 2018
5,470,000,000 VNĐ |
Porsche Cayenne Turbo 2018
8,920,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp V6 3.0L 8AT AWD | Xăng tăng áp V6 2.9L 8AT AWD | Xăng tăng áp V8 4.0L 8AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche | 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche | 4 năm theo tiêu chuẩn Porsche |
Kiểu động cơ | V6 | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.995 | 2.894 | 2.894 |
Công suất tối đa | 340 mã lực | 440 mã lực/ 5.700 - 6.600 vòng/phút | 550 mã lực/5.750 - 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 450 Nm | 550 Nm/1.800 - 5.500 vòng/phút | 770 Nm/1.960 - 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ lái thể thao | Chế độ lái thể thao | Chế độ lái thể thao |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 6,2 giây | 5,2 giây | 4,1 giây |
Tốc độ tối đa | 245 Km/h | 265 Km/h | 286 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 9,0-9,2 (Kết hợp) | 9,2-9,4 (Kết hợp) | 11,7-11,9 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.918 x 1.983 x 1.696 | 4.918 x 1.983 x 1.696 | 4.926 x 1.983 x 1.672 |
Chiều dài cơ sở | 2.895 | 2.895 | 2.895 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.895/ 2.830 | 2.020/ 2.840 | 2.020/ 2.840 |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 | 75 | 90 |
Dung tích khoang hành lý | 770/ 1.710 (gập hàng ghế sau) | 770/ 1.710 (gập hàng ghế sau) | 745/ 1.680 (gập hàng ghế sau) |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim | Mâm đúc hợp kim | Mâm đúc hợp kim |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | Đèn LED | Đèn LED | Đèn LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Đèn ban ngày LED bốn điểm, đèn định vị | Đèn ban ngày LED bốn điểm, đèn định vị | Đèn ban ngày LED bốn điểm, đèn định vị |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn pha tự động, giữ chiếu sáng khi về nhà, ống xả kép | Đèn pha tự động, giữ chiếu sáng khi về nhà, ống xả kép | Đèn pha tự động, giữ chiếu sáng khi về nhà, ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng | Thể thao, chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Điều chỉnh tới lui, độ ngã lưng ghế, tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, điều | Điều chỉnh tới lui, độ ngã lưng ghế, tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, điều | Điều chỉnh tới lui, độ ngã lưng ghế, tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, điều |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.8 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.8 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.8 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | Nẹp bảo vệ bậc cửa trước với logo "Cayenne", mặt các bàn đạp bằng thép không gỉ | Nẹp bảo vệ bậc cửa trước với logo "Cayenne", mặt các bàn đạp bằng thép không gỉ | Nẹp bảo vệ bậc cửa trước với logo "Cayenne", mặt các bàn đạp bằng thép không gỉ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 12 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch |
Hệ thống loa | 10 loa, công suất 100 watt | 10 loa, công suất 100 watt | Âm thanh cao cấp |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động | Điều hòa tự động | Điều hòa tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Bộ cảm biến chất lượng không khí và bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính, Hệ thống Khởi động/ dừng động cơ tự động | Bộ cảm biến chất lượng không khí và bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính, Hệ thống Khởi động/ dừng động cơ tự động | Bộ cảm biến chất lượng không khí và bộ lọc bụi bằng sợi carbon hoạt tính, Hệ thống Khởi động/ dừng động cơ tự động |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống phát hiện sớm khả năng lật xe, hỗ trợ chống tụt dốc khi khởi hành, hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xuống dốc, chống mất áp suất lốp | Hệ thống phát hiện sớm khả năng lật xe, hỗ trợ chống tụt dốc khi khởi hành, hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xuống dốc, chống mất áp suất lốp | Hệ thống phát hiện sớm khả năng lật xe, hỗ trợ chống tụt dốc khi khởi hành, hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xuống dốc, chống mất áp suất lốp |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận