Giới thiệu chung Peugeot 5008 2020
Peugeot 5008 2020 không phải là phiên bản mới nâng cấp hay xe thể hệ mới, xe chỉ được Trường Hải ô tô lắp ráp và phân phối thêm phiên bản giá rẻ mới (cắt bớt trang bị từ phiên bản cũ) để có mức giá bán cạnh tranh hơn trong phân khúc xe SUV 5+2 chỗ ngồi. Xe 7 chỗ 5008 2020 là đối thủ cạnh tranh của Hyundai SantaFe, Nissan X-Trail, Mazda CX-8, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander...
Với hai phiên bản Peugeot 5008 Active và Peugeot 5008 Allure chênh lệch giá bán 150 triệu sẽ giúp nhiều khách hàng tiếp cận mẫu xe SUV 7 chỗ thương hiệu Pháp hơn. Hai phiên bản xe 5008 2020 có những khác biệt ở trang bị tính năng tiện nghi và trang bị an toàn, kiểu dáng thiết kế và thông số kỹ thuật xe giống nhau.
Cập nhật giá bán xe Peugeot 5008 2020 tại Việt Nam (từ tháng 7/2020)
- Peugeot 5008 AT - 1,099 tỷ đồng (giảm 100 triệu đồng)
- Peugeot 5008 AL - 1,249 tỷ đồng (giảm 100 triệu đồng)
Giá bán xe Peugeot 5008 2020 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 3/2020)
- Peugeot 5008 Active 2020 - 1,199 tỷ đồng
- Peugeot 5008 Allure 2020 - 1,349 tỷ đồng (phiên bản cũ)
Xem thêm >>>
- Chi tiết bản giá rẻ Peugeot 5008 Active 2020 mới cắt trang bị
- So sánh xe Hyundai SantaFe và Peugeot 5008 tại Việt Nam
- So sánh xe Peugeot 5008 và Mazda CX-8 2019 tại Việt Nam
- Đánh giá ưu nhược điểm xe Peugeot 5008 bản cao cấp tại Việt Nam
Những khác biệt giữa hai phiên bản xe Peugeot 5008 2020 tại Việt Nam
Những khác biệt giữa hai phiên bản đến từ những trang bị cắt giảm ở phiên bản mới 5008 Active, những tính năng bị cắt giảm trên Peugeot 5008 Active 2020 so với bản cao cấp bao gồm:
- 2 thanh ngang trên nóc để lắp giá chở đồ
- Cửa sổ trời panorama
- Tính năng ghế massage và nhớ vị trí ghế
- Cốp xe đóng mở điện
- Lọc ion không khí
- Đèn LED nội thất
- Hệ thống âm thanh Focal
- Sạc điện thoại không dây
- Tính năng iStop
- Gương chiếu hậu chống chói
- Cảm biến va chạm trước
- Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn: Cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, hệ thống nhận diện biển báo tốc độ.
Bảng TSKT Peugeot 5008 Active 2020 mới tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Peugeot 5008 2020
Mẫu xe |
Peugeot 5008 Active 2020
1,099,000,000 VNĐ |
Peugeot 5008 Allure 2020
1,249,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp 1.6L 6AT | Xăng tăng áp 1.6L 6AT |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.598 | 1.598 |
Công suất tối đa | 165 mã lực / 6.000 vòng/phút | 165 mã lực / 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 245 Nm/ 1.400 ~ 4.000 vòng/phút | 245 Nm/ 1.400 ~ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Lựa chọn chế độ lái và địa hình | Lựa chọn chế độ lái và địa hình |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 205 Km/h | 205 Km/h |
Tốc độ tối đa | 10,2 giây | 10,2 giây |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.641 x 1.844 x 1.646 | 4.641 x 1.844 x 1.646 |
Chiều dài cơ sở | 2.840 | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe | 236 | 236 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,250 | 5,250 |
Trọng lượng không tải | 1.595 | 1.595 |
Dung tích bình nhiên liệu | 53 | 53 |
Dung tích khoang hành lý | 925L (gập hàng ghế 3) | 925L (gập hàng ghế 3) |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | McPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 225/55 R18 | 225/55 R18 |
Đèn trước | Đèn pha Full-LED, đèn pha tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp, đèn chờ vào nhà | Đèn pha Full-LED, Đèn pha tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp, đèn chờ vào nhà |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Tự động | Tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chiếu sáng | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chiếu sáng |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng, massage, nhớ vị trí ghế |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Đóng mở tay | Đóng mở điện tự động |
Trang bị khác | ... | Sưởi ghế trước |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, sạc điện thoại không dây |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu LCD 8'' | Màn hình màu LCD 8'' |
Hệ thống loa | Âm thanh 6 loa | Âm thanh cao cấp Focal 12 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | Hộp giữ lạnh | Bộ lọc khí than hoạt tính, Hộp giữ lạnh |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Camera 180 độ,Khóa cửa tự động và mở khi tai nạn | Camera 180 độ, Cảm biến đỗ xe trước-sauKhóa cửa tự động và mở khi tai nạn, nhận biết biển báo giới hạn tốc độ, Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chuyển làn đường và duy trì làn đường |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận