Giới thiệu chung Mitsubishi Xpander 2020
Mitsubishi Xpander 2020 là phiên bản mới được nâng cấp thiết kế và trang bị tính năng, xe được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản Xpander MT và Xpander AT, được lắp ráp tại Việt Nam thay cho xe nhập khẩu Indonesia như trước đây.
Mitsubishi Xpander 2020 là dòng xe 7 chỗ giá rẻ bán chạy nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế đẹp, công năng sử dụng hiệu quả ở tầm giá bán thấp. Xpander cạnh tranh với những đối thủ như Suzuki Ertiga, Toyota Avanza, Toyota Rush, Suzuki XL7...
Giá xe Mitsubishi Xpander 2020 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt tại Việt Nam tháng 7/2020
- Mitsubishi XPander AT - 630 triệu đồng
- Mitsubishi XPander MT - 555 triệu đồng
Mitsubishi Xpander MT
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2020
Mẫu xe |
Mitsubishi Xpander 1.5MT 2020
555,000,000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 1.5AT 2020
630,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L 5MT | Xăng 1.5L 4AT |
Dáng xe | MPV | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.499 | 1.496 |
Công suất tối đa | 103 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 103 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 141Nm/ 4000 vòng/phút | 141Nm/ 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6.1 | 6.1 |
Kích thước tổng thể | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở | 2.775 | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe | 205 | 205 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 | 5,2 |
Trọng lượng không tải | 1.205 | 1.235 |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 | 45 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | McPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' |
Lốp xe | 205/55R16 | ... |
Đèn trước | Halogen, đèn chào mừng và hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | LED, đèn chào mừng và hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/Bluetooth/AUX | USB/Bluetooth/AUX |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận