Giới thiệu chung Mitsubishi Xpander 2018
Mitsubishi Xpander 2018-2019 là dòng xe MPV 7 chỗ được Mitsubishi Việt Nam ra mắt người tiêu dùng vào tháng 8/2018 với hai lựa chọn phiên bản được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesina. Xpander được bán với giá từ 550 triệu đồng, là dòng xe 7 chỗ giá mềm cạnh tranh với Toyota Rush, Kia Rondo, Suzuki Ertiga, Chevrolet Orlando
Giá xe Mitsubishi Xpander 2018-2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 8/2018)
- Mitsubishi Xpander 1.5MT - 550 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 1.5AT - 650 triệu đồng
Những điều cần biết về xe Mitsubishi Xpander 2018-2019 tại Việt Nam
- Xpander là dòng xe 7 chỗ giá mềm được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam
- Xe nằm trong phân khúc MPV 7 chỗ, thực chất là xe 5+2 chỗ ngồi với không gian phù hợp để sử dụng thường xuyên ở hai hàng ghế trước (5 chỗ), 2 ghế nhỏ ở hàng ghế thứ 3 chỉ phù hợp với trẻ nhỏ hay người lớn khi đi quãng đường ngắn.
- Khoang hành lý khi hàng ghế thứ 3 có người ngồi rất nhỏ nên không phù hợp để chở đông người khi đi xa, nhiều hành lý
- Xe 7 chỗ nhưng chỉ trang bị động cơ 1.5L, công suất vận hành nhỏ phù hợp để đi lại trong phố, không yêu cầu quá nhiều sức mạnh
- Ghế nỉ, điều hoà chỉnh tay trang bị cho hai phiên bản
- Trang bị tính năng an toàn khá tốt trong tầm giá
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2018
Mẫu xe |
Mitsubishi Xpander 1.5MT 2018
550,000,000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 1.5AT 2018
620,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L 5MT | Xăng 1.5L 4AT |
Dáng xe | MPV | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | ... | ... |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.496 | 1.496 |
Công suất tối đa | 103 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 103 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 141Nm/ 4000 vòng/phút | 141Nm/ 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6.1 | 6.1 |
Kích thước tổng thể | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở | 2.775 | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe | 205 | 205 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' |
Lốp xe | ... | ... |
Đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 | Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB | USB/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận