Giới thiệu chung Mitsubishi Pajero Sport 2021

Mitsubishi Pajero Sport 2021 mới nâng cấp thiết kế và trang bị tính năng được Mitsubishi Motor Việt Nam nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối với 2 phiên bản động cơ dầu 2.4L, giá bán xe từ 1,11-1,345 tỷ đồng.

Mitsubishi Pajero Sport nằm ở phân khúc xe SUV 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng, cạnh tranh với Toyota Fortuner, Ford Everest, Nissan Terra, KIA Sorento, Hyundai SantaFe. PS thu hút khách hàng nhờ kiểu dáng thể thao, động cơ dầu 2.4L tiết kiệm nhiên liệu, cabin xe rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp và các công nghệ hỗ trợ lái xe hiện đại.

Giá bán xe Mitsubishi Pajero Sport 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 11/2020)

  • Pajero Sport 4x2AT - 1,110 tỷ đồng
  • Pajero Sport 4x4AT - 1,345 tỷ đồng

tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-14 tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-16

tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-12 tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-22

tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-17

tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-26 tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-27 tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-28

So sánh trang bị 2 phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2021

tskt-thong-so-ky-thuat-Mitsubishi-Pajero-Sport-2021-vn-tuvanmuaxe-19

tskt-thong-so-ky-thuat-mitsubishi-pajero-sport-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-1

 

 

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Pajero Sport 2021

Mẫu xe
Mitsubishi Pajero Sport 4x2AT 2021
1,110,000,000 VNĐ
Mitsubishi Pajero Sport 4x4AT 2021
1,345,000,000 VNĐ
Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Dầu MIVEC 2.4L 8AT 4x2 Dầu MIVEC 2.4L 8AT 4x4
Dáng xe Gầm cao 7 chỗ Gầm cao 7 chỗ
Số chỗ ngồi 7 7
Số cửa 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 2.442 2.442
Công suất tối đa 181 mã lực/ 3.500 vòng/phút 181 mã lực/ 3.500 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 430 Nm/ 2.500 vòng/phút 430 Nm/ 2.500 vòng/phút
Hộp số Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp
Kiểu dẫn động Cầu sau Dẫn động 4 bánh
Lựa chọn chế độ lái xe ... ...
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ...
Tốc độ tối đa ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ...
Kích thước tổng thể 4.825 x 1.815 x 1.835 4.825 x 1.815 x 1.835
Chiều dài cơ sở 2.800 2.800
Khoảng sáng gầm xe 218 218
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,6 5,6
Trọng lượng không tải ... ...
Dung tích bình nhiên liệu 70 70
Dung tích khoang hành lý ... ...
Hệ thống lái Trợ lực dầu Trợ lực dầu
Hệ thống treo trước/sau Độc lập/ Lò xo liên kết 3 điểm Độc lập/ Lò xo liên kết 3 điểm
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 18 inch Mâm đúc hợp kim 18 inch
Lốp xe 265/60R18 265/60R18
Đèn trước Bi-LED, đèn tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh độ cao chiếu sáng Bi-LED, đèn tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED
Gạt mưa Cảm biến gạt mưa tự động Cảm biến gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crom Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crom
Đèn đuôi xe LED LED
Trang bị khác Nẹp hông xe, bậc lên xuống dạng ống, sưởi kính sau Nẹp hông xe, bậc lên xuống dạng ống, sưởi kính sau
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Chất liệu ghế xe Da cao cấp Da cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, ghế thứ 3 gập 50:50 Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40, ghế thứ 3 gập 50:50
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa Trong xe, nút bấm cửa
Trang bị khác ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD
Các cổng kết nối/ Buletooth USB/AUX/Bluetooth USB/AUX/Bluetooth/ Apple CarPlay & Android Auto
Màn hình trung tâm Màn hình trung tâm Màn hình trung tâm 8 inch
Hệ thống loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió ghế sau Cửa gió ghế sau
Cửa sổ trời Không có Cửa sổ trời
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có
Nút bấm khởi động Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh
Trang bị khác ... Ưu dụng kết nối điện thoại
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối ghế lái)
Giới hạn tốc độ ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ...
Trang bị khác Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn UMS Camera 360 độ, Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo và giảm thiểu va chạm, hỗ trợ thay đổi làn đường, cảnh báo cắt ngang khi lùi,hỗ trợ xuống dốc HDC, Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn UMS

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận