Giới thiệu chung Mitsubishi Pajero Sport 2015
Mẫu SUV gia đình 7 chỗ Mitsubishi Pajero Sport nằm trong phân khúc cạnh tranh với Toyota Fortuner, Kia Sorento, Ford Everest, Hyundai Santafe... Xe được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản có giá bán cạnh tranh, từ 804 triệu đồng.
Mitsubishi Pajero Sport được giới thiệu tại Việt Nam với 3 phiên bản 2.5D MT 4x2, 3.0G AT 4x2 và 3.0G AT 4x4. Với cả tuỳ chọn động cơ xăng và dầu, hệ dẫn động 2 bánh và bốn bánh giúp Pajero Sport đáp ứng cao sự lựa chọn, phù hợp với từng mục đích và nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng.
Thiết kế ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Mitsubishi Pajero Sport mang dáng vẻ khoẻ khoắn và năng động. Xe được trang bị đèn pha Halogen dạng thấu kính ở hai phiên bản thấp và đèn pha HID ở phiên bản cao cấp. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ (phiên bản 2.5D MT trang bị gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện). Lazang hợp kim 17 inch
Nội thất & Tiện nghi
Bên trong cabin xe, Pajero Sport phiên bản cao cấp nhất được trang bọ vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút bấm điều khiển chức năng và lẫy chuyển số thể thao, ghế xe bọc da với ghế lái điều chỉnh điện, hệ thống giải trí DVD với màn hình trung tâm, các cổng kết nối đa phương tiện AUX/USB, kết nối Bluetooth, hệ thống âm thanh 4 loa, hệ thống điều hoà tự động 2 dàn lạnh...
Phiên bản đầu cơ dầu 2.5 MT được trang bị ghế xe bọc nỉ, hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh điều chỉnh tay, hệ thống giải trí CD, các cổng kết nối USB/AUX, kết nối Bluetooth, âm thanh 4 loa.
Các ghế ngồi trên Mitsubishi Pajero Sport được sắp xếp theo thứ tự 2-3-2, với hàng ghế thứ 3 được sử dụng vân cho không gian hành lý vừa đủ để bỏ vài va-ly đưa đón người thân hay những chuyến du lịch ngắn. Khi hàng ghế thứ 3 được gập lại sẽ tạo không gian khoang hành lý mở rộng thành một mặt phẳng tiện dụng.
Vận hành & An toàn
Mitsubishi Pajero Sport được phân phối tại thị trường Việt Nam với phiên bản động cơ dầu 2.5L và động cơ xăng 3.0L.
- Phiên bản động cơ dầu 2.5L cho công suất 136 mã lực tại vòng tua 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 314 Nm tại vòng tua 2.000 vòng/phút. Kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp và hệ dẫn động cầu sau. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 8,27/ 10,67/ 6,87 (L/100km) trên các điều kiện vận hành Kết hợp/ Đô thị/ Ngoài đô thị.
- Phiên bản động cơ xăng 3.0L sản sinh công suất 220 mã lực tại vòng tua 6.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 281 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 11,60/ 15,45/ 9,39 (L/100km) trên các điều kiện vận hành Kết hợp/ Đô thị/ Ngoài đô thị ở phiên bản dẫn động cầu sau và 12,6/ 17,22/ 9,89 (L/100km) ở phiên bản dẫn động 4 bánh.
Những trang bị an toàn trên Pajero Sport chỉ ở mức cơ bản với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD , 2 túi khí trước, hệ thống khoá cửa trung tâm.
Mitsubishi Pajero Sport được phân phối với 3 phiên bản có giá bán từ 804 triệu đồng, tuỳ chọn 4 màu sơn ngoại thất trắng, đen, vàng cát và nâu. Chế độ bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km tuỳ điều kiện nào đến trước.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Pajero Sport 2015
Mẫu xe |
Mitsubishi Pajero Sport D 2.5 MT 4x2 2015
793,000,000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x2 2015
932,000,000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport G 3.0 AT 4x4 2015
1,026,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu 2.5L 5MT 4x2 | Xăng Mivec V6 3.0L 5AT 4x2 | Xăng Mivec V6 3.0L 5AT 4x4 |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | V6 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.477 | 2.998 | 2.998 |
Công suất tối đa | 136 mã lực / 3.500 vòng/phút | 220 mã lực/ 6.250 vòng/phút | 220 mã lực/ 6.250 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 314 Nm/ 2.000 vòng/phút | 281 Nm/ 4.000 vòng/phút | 281 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 5 cấp | Tự động 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | Truyền động Super Select với khóa vi sai cầu sau |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 167 Km/h | 179 Km/h | 179 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,87/10,67/8,27 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 9,39/14,45/11,06 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 9,89/17,22/12,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.695 x 1.815 x 1.840 | 4.695 x 1.815 x 1.825 | 4.695 x 1.815 x 1.840 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
Khoảng sáng gầm xe | 215 | 205 | 215 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Trọng lượng không tải | 1.910 | 1.855 | 1.995 |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 | 70 | 70 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực | Trợ lực | Trợ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Lò xo liên kết 3 điểm | Độc lập/Lò xo liên kết 3 điểm | Độc lập/Lò xo liên kết 3 điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 265/65R17 | 245/65R17 | 265/65R17 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Đèn pha HID dạng thấu kính |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | Không có |
Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | Bậc lên xuống hông xe dạng ống | Bậc lên xuống hông xe dạng ống | Bậc lên xuống hông xe dạng ống |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 3 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50, gập phẳng | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50, gập phẳng | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50, gập phẳng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc | Màn hình đơn sắc |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | ... | ... |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Không có | Điều chỉnh âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ 2 giàn lạnh | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | Khung xe RISE cứng vững | Khung xe RISE cứng vững | Khung xe RISE cứng vững |
Trang bị khác | Khoá cửa từ xa & chức năng chống trộm | Khoá cửa từ xa & chức năng chống trộm | Khoá cửa từ xa & chức năng chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận