Giới thiệu chung Mitsubishi Outlander 2020
Mitsubishi Outlander 2020 là phiên bản mới nâng cấp thiết kế ngoại thất, bổ sung thêm nhiều tính năng tiện nghi cao cấp và công nghệ hỗ trợ lái xe. Để tăng sức cạnh tranh về giá bán với các đối thủ trong phân khúc xe SUV 7 chỗ gia đình, Mitsubishi Outlander mới được lắp ráp và phân phối với chỉ hai phiên bản động cơ xăng 2.0L cùng dẫn động cầu trước, không còn phân phối phiên bản động cơ xăng và dẫn động 4 bánh giá cao.
Những đối thủ cạnh tranh của Mitsubishi Outlander 2020 ở cùng phân khúc xe SUV 5+2 chỗ hiện nay là: Honda CR-V nhập Thái, Hyundai SantaFe lắp ráp, Mazda CX-8 lắp ráp, Nissan X-Trail lắp ráp...
Giá bán xe Mitsubishi Outlander 2020 tại Việt Nam
- Outlander 2.0 CVT - 825 triệu đồng
- Outlander 2.0 CVT Premium - 950 triệu đồng
Xem thêm >>>
Những điều cần biết về Mitsubishi Outlander 2020 tại Việt Nam
- Mitsubishi Outlander 2020 được lắp ráp tại Việt Nam, xe được thay đổi nhẹ thiết kế và bổ sung trang bị
- Giá bán 825 triệu đồng, Outlander 2020 là dòng xe có giá khởi điểm tốt nhất phân khúc xe SUV 5+2 chỗ (hàng ghế thứ 3 với hai ghế nhỏ)
- Mitsubishi Outlander 2020 không còn phiên bản dẫn động 4 bánh trong khi các đối thủ CX-8, SantaFe, X-Trail đều có tuỳ chọn phiên bản động cơ 2.4-2.5L và dẫn động 4 bánh
- Phiên bản tiêu chuẩn giá bán 825 triệu trang bị tính năng ở mức cơ bản
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander 2020
Mẫu xe |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2020
825,000,000 VNĐ |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2020
950,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L CVT FWD | Xăng I4 2.0L CVT FWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.998 | 1.998 |
Công suất tối đa | 143 mã lực/6/000 vòng/phút | 143 mã lực/6/000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 196 Nm/4.200 vòng/phút | 196 Nm/4.200 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,8/9,75/7,25 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,8/9,75/7,25 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.695 x 1.810 x 1.680 | 4.695 x 1.810 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở | 2.670 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 | 5,3 |
Trọng lượng không tải | 1.425 | 1.425 |
Dung tích bình nhiên liệu | 63 | 63 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | MacPherson/Đa liên kết |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 225/55R18 | 225/55R18 |
Đèn trước | Full-LED, đèn tự động bật tắt, thay đổi góc chiếu cao-thấp | Full-LED, đèn tự động bật tắt, thay đổi góc chiếu cao-thấp, rửa đèn pha |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Cảm ứng gạt mưa tự động/cảm biến theo tốc độ |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | Cánh lướt gió | Cánh lướt gió |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ cao cấp | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, đệm lưng ghế, sưởi ghế |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Đóng mở điện tự động |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối ghế lái) | 7 (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối lái) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận