Giới thiệu chung Mitsubishi Attrage 2020
Mitsubishi Attrage 2020 mới nâng cấp thiết kế và trang bị tính năng được Mitsubishi Motor Việt Nam nhập khẩu từ Thái Lan và bán ra với hai lựa chọn phiên bản Attrage 1.2MT và Attrage 1.2CVT.
Mitsubishi Attrage mới là dòng xe sedan hạng B thương hiệu xe Nhật có giá bán mềm nhất phân khúc, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, KIA Soluto, Hyundai Accent, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz...
Giá bán xe Mitsubishi Attrage 2020 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 3/2020)
- Mitsubishi Attrage 1.2MT - 375 triệu đồng
- Mitsubishi Attrage 1.2CVT - 460 triệu đồng
Xem thêm >>>
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mitsubishi Attrage 2020 tại Việt Nam
- Chi tiết bản số sàn giá rẻ Mitsubishi Attrage 1.2MT 2020 mới
- So sánh xe KIA Soluto 2020 và Mitsubishi Attrage 2020
- So sánh xe Mitsubishi Attrage 2020 và Hyundai Accent 2020
- So sánh xe Toyota Vios 2020 và Mitsubishi Attrage 2020
Những điều cần biết về Mitsubishi Attrage 2020 mới tại Việt Nam
- Mitsubishi Attrage và KIA Soluto là hai dòng xe hạng B có giá bán mềm nhất tại Việt Nam hiện nay
- Mitsubshi Attrage 2020 được nâng cấp mới thiết kế và trang bị tính năng
- Phiên bản số sàn trang bị các tính năng ở mức cơ bản nhất hướng đến xe taxi/ chạy dịch vụ, trang bị chỉ tương đương các dòng xe giá rẻ KIA Morning, Hyundai i10
- Phiên bản số tự động vô cấp được nâng cấp nhiều tiện nghi và tính năng mới hỗ trợ tốt hơn cho nhu cầu xe gia đình
- Dù là xe sedan hạng B nhưng Attrage chỉ trang bị động cơ 1.2L (tương đương i10, Morning, Wigo, Jazz) trong khi các đối thủ trang bị động cơ 1.4L-1.5L
- Kiểu dáng Attrage mở rộng về chiều cao trong khi chiều rộng xe ở nhóm hẹp nhất phân khúc
- Mitsubishi Attrage là dòng xe có trang bị an toàn kém nhất phân khúc xe hạng B hiện nay
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 2020
Mẫu xe |
Mitsubishi Attrage 1.2 MT 2020
375,000,000 VNĐ |
Mitsubishi Attrage 1.2 CVT 2020
460,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I3 1.2L 5MT | Xăng I3 1.2L CVT |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 3 xi-lanh | 3 xi-lanh |
Dung tích động cơ | 1.193 | 1.193 |
Công suất tối đa | 78 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 78 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 100 Nm/ 4.000 vòng/phút | 100 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... |
Tốc độ tối đa | 172 Km/h | 172 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4,42/6,22/5,09 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4,71/6,47/5,36 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe | 170 | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,8 | 4,8 |
Trọng lượng không tải | 875/1.330 | 905/1.350 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 | 42 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn | MacPherson/Dầm xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 15'' | Mâm đúc hợp kim 15'' |
Lốp xe | 185/55R15 | 185/55R15 |
Đèn trước | Halogen | LED Projector |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | Không có | LED |
Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | Lưới tản nhiệt viền crom | Lưới tản nhiệt viền đỏ |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí | Tựa đầu 3 vị trí |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Không/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu trơn | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | ... | USB/Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống loa | 2 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | Khung xe RISE cứng vững, đạt tiêu chuẩn 5 sao của ANCAP | Khung xe RISE cứng vững, đạt tiêu chuẩn 5 sao của ANCAP |
Trang bị khác | Khoá cửa từ xa | Khoá cửa từ xa |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận