Giới thiệu chung Mercedes-Benz GLS-Class 2016
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz GLS-Class 2016
Mẫu xe |
Mercedes GLS 350d 4MATIC 2016
3,899,000,000 VNĐ |
Mercedes GLS 500 4MATIC 2016
6,029,000,000 VNĐ |
Mercedes GLS 400 4MATIC 2016
4,279,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu V6 3.0L 9AT AWD | Xăng V8 4.7L 9AT AWD | Xăng V6 3.0L 9AT 4Matic |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | V6 | V8 | V6 |
Dung tích động cơ | 2.987 | 4.663 | 2.996 |
Công suất tối đa | 258 mã lực/ 3.400 vòng/phút | 455 mã lực/5.250 – 5.500 vòng/phút | 333 mã lực/5.250 – 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 620 Nm/1.600 - 2.400 vòng/phút | 700 Nm/1.800 – 4.000 vòng/phút | 480 Nm/1.600 – 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Dynamic Selec 5 chế độ vận hành (Individual, Sport, Comfort, Slippery, Offroad) | Dynamic Selec 6 chế độ vận hành (Individual, Sport, Comfort, Slippery, Offroad và Offroad +) | Dynamic Selec 5 chế độ vận hành (Individual, Sport, Comfort, Slippery, Offroad) |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,8 giây | 5,3 giây | 6,6 giây |
Tốc độ tối đa | 222 Km/h | 250 Km/h | 240 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,1 - 7,6 | 10,9 - 11,3 | 8,9 - 9,4 |
Kích thước tổng thể | 5.130 x 1.934 x 1.850 | 5.130 x 1.934 x 1.850 | 5.130 x 1.934 x 1.850 |
Chiều dài cơ sở | 3.075 | 3.075 | 3.075 |
Khoảng sáng gầm xe | 216 | 216 | 216 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 2.455/3.250 | 2.435/3.250 | 2.435/3.250 |
Dung tích bình nhiên liệu | 100+12 | 100+12 | 100+12 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước/sau | Treo khí nén thích ứng Airmatic | Treo khí nén thích ứng Airmatic | Treo khí nén thích ứng Airmatic |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim AMG 21'' | Mâm đúc hợp kim 20'' |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | Đèn trước Full-LED thông minh | Đèn trước Full-LED thông minh | Đèn trước Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Đèn xe tự động mở rộng góc chiếu khi vào cua và tự động điều chỉnh tầm chiếu xa | Đèn xe tự động mở rộng góc chiếu khi vào cua và tự động điều chỉnh tầm chiếu xa | Đèn xe tự động mở rộng góc chiếu khi vào cua và tự động điều chỉnh tầm chiếu xa |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, sưởi, thông gió và Massage, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, sưởi và thông gió, nhớ 3 vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, sưởi, thông gió và Massage, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, sưởi và thông gió, nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai điều chỉnh độ nghiêng, gập điện 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập phẳng 50:50 | Hàng ghế thứ hai điều chỉnh độ nghiêng, gập điện 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập phẳng 50:50, gập điện | Hàng ghế thứ hai điều chỉnh độ nghiêng, gập điện 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập phẳng 50:50 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao, nhớ 3 vị trí | 3 chấu bọc da, ốp gỗ kiểu thể thao, nhớ 3 vị trí | 3 chấu bọc da, ốp gỗ kiểu thể thao, nhớ 3 vị trí |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 4,5 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 4,5 inch | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 4,5 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK |
Trang bị khác | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Chức năng cửa hít, Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời, sưởi hàng ghế sau | Chức năng cửa hít, Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS, giải trí hàng ghế sau | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu TFT 8'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển | Màn hình màu TFT 8'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển, | Màn hình màu TFT 8'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển |
Hệ thống loa | Âm thanh vòm Harman Kardon® Logic 7® 14 loa, công suất 830 watt | Âm thanh vòm Bang & Olufsen BeoSound AMG 14 loa, công suất 1400 watt | Âm thanh vòm Harman Kardon® Logic 7® 14 loa, công suất 830 watt |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC | Tự động đa vùng THERMOTRONIC | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Siêu rộng Panoramic | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm Keyless Start | Khởi động bằng nút bấm Keyless Start | Khởi động bằng nút bấm Keyless Start |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái, Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái, Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái, Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí phía trước; túi khí bên hông trước/sau; túi khí cửa sổ; túi khí đầu gối người lái | Túi khí phía trước; túi khí bên hông trước/sau; túi khí cửa sổ; túi khí đầu gối người lái | Túi khí phía trước; túi khí bên hông trước/sau; túi khí cửa sổ; túi khí đầu gối người lái |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận