Giới thiệu chung Mercedes-Benz GLE-Class 2020
Mercedes GLE 2020 thế hệ mới được Mercedes-Benz Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ và phân phối chính hãng với phiên bản 7 chỗ cao cấp Mercedes GLE 450 4MATIC 2020. Với cấu hình xe SUV 7 chỗ hạng sang, Mercedes GLE 2020 là đối thủ cạnh tranh của BMW X5, Audi Q7, Volvo XC90, Lexus RX350L trong tầm giá 4-5 tỷ đồng tại Việt Nam
Giá bán xe Mercedes GLE 2020 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt thị trường tháng 11/2019)
- Mercedes GLE 450 4MATIC 2020 - 4,369 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Giá bán xe Mercedes GLE 2020 tại Việt Nam từ 4,369 tỷ đồng
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes GLE 2020 tại Việt Nam
Những điều cần biết về Mercedes GLE 2020 tại Việt Nam
- Ở thế hệ mới, Mercedes GLE từ xe SUV 5 chỗ hạng sang nâng lên thành xe 7 chỗ giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Mercedes GLE 2020 có các thông số kích thước và sức mạnh vận hành tương đương đối thủ đồng hương BMW X5, không gian hàng ghế thứ 3 trên xe khá nhỏ hẹp, phù hợp với trẻ nhỏ.
- Phiên bản GLE 450 4MATIC là phiên bản cao cấp của Mercedes GLE 2020, được trang bị đầy đủ những tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại của dòng xe này.
- Mercedes GLE 450 4MATIC trang bị động cơ xăng tăng áp I6 3.0L kết hợp hệ thống mild hybrid. Hệ thống mild hybird đóng vai trò hỗ trợ sức mạnh cho xe khi tăng tốc, giảm độ trễ hệ thống tăng áp... giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz GLE-Class 2020
Mẫu xe |
Mercedes GLE 450 4MATIC 2020
4,619,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I6 3.0L 9AT 4MATIC |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 6 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.999 |
Công suất tối đa | 367 mã lực/ 5.500 – 6.100 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 500 Nm/ 1.600 – 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | EQ Boost, 5 chế độ vận hành |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 5,7 giây |
Tốc độ tối đa | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 10,67 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.924 x 1.947 x 1.772 |
Chiều dài cơ sở | 2.995 |
Khoảng sáng gầm xe | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... |
Trọng lượng không tải | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | ... |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm xe thể thao AMG 20 inch |
Lốp xe | ... |
Đèn trước | Đèn trước Multi-Beam LED thông minh |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Cản trước, cản sau & ốp sườn xe kiểu thể thao AMG, ống xả kép, cánh lướt gió |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện , nhớ 3 vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện, nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh điện, hàng ghế thứ 3 có 2 ghế ngồi |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | Thể thao |
Đồng hồ lái | Kỹ thuật số màn hình 12,3 inch |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK |
Trang bị khác | Chức năng cửa hít, sưởi và thông gió cho hàng ghế trước, tựa đầu điều khiển được ở tất cả các ghế, nội thất ốp gỗ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ Apple CarPlay và Android Auto/ điều khiển bằng giọng nói |
Màn hình trung tâm | Màn hình 12,3 inch, định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp Burmester |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | ... |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | Camera 360 độ, Hỗ trợ xuống dốc DSR, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận