Giới thiệu chung Mercedes-Benz GLC-Class 2020
Mercedes GLC 2020 là phiên bản mới nâng cấp (Facelift) được hãng xe Đức làm mới thiết kế và bổ sung thêm các công nghệ tính năng mới. Mercedes GLC tiếp tục được Mercedes-Benz Việt Nam lắp ráp trong nước, nhờ đó xe được bán với nhiều lựa chọn phiên bản giúp tăng sức cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe SUV hạng sang 5 chỗ cỡ trung như BMW X3, Audi Q5, Volvo XC60, Infiniti QX50, Lexus NX...
Ở phiên bản mới, Mercedes GLC 2020 được bán với hai phiên bản Mercedes GLC 200 mới lắp ráp trong nước (ra mắt tháng 2/2020), phiên bản cao cấp GLC 300 AMG được nhập khẩu từ Đức (sẽ có phiên bản lắp ráp trong nước nhiều trang bị hơn và giá thấp hơn).
Giá bán xe Mercedes GLC 2020 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt GLC 200 lắp ráp trong nước)
- Mercedes GLC 200 2020 (lắp ráp) - 1.749 tỷ đồng
- Mercedes GLC 200 4MATIC 2020 (lắp ráp) - 2.039 tỷ đồng
- Mercedes GLC 300 AMG 4MATIC 2020 (nhập khẩu) - 2,559 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Những thay đổi nâng cấp mới trên Mercedes GLC 200 2020 tại Việt Nam
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes GLC 200 2020 tại Việt Nam
- Chi tiết thông số và trang bị xe Mercedes GLC 300 2020 nhập khẩu từ Đức
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz GLC-Class 2020
Mẫu xe |
Mercedes GLC 200 2020
1,909,000,000 VNĐ |
Mercedes GLC 200 4MATIC 2020
2,189,000,000 VNĐ |
Mercedes GLC 300 AMG 4MATIC 2020
2,639,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng 2.0L 9AT AWD | Xăng 2.0L 9AT AWD | Xăng tăng áp I4 2.0L 9AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.991 | 1.991 | 1.991 |
Công suất tối đa | 197 mã lực/ 6.100 vòng/phút | 197 mã lực/ 6.100 vòng/phút | 258 mã lực/ 5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 320 Nm/ 1.650 - 4.000 vòng/phút | 320 Nm/ 1.650 - 4.000 vòng/phút | 370 Nm/ 1.200 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Dynamic Selec 5 chế độ vận hành (Comfort, ECO, Sport, Sport+ và Individual) | Dynamic Selec 5 chế độ vận hành (Comfort, ECO, Sport, Sport+ và Individual) | Dynamic Selec 5 chế độ vận hành (Comfort, ECO, Sport, Sport+ và Individual) |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,8 giây | 7,9 giây | ... |
Tốc độ tối đa | 217 Km/h | 215 Km/h | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,18/11,47/8,77 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 9,38/13,25/10,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 7,3 |
Kích thước tổng thể | 4.670 x 1.900 x 1.650 | 4.670 x 1.900 x 1.650 | 4.656 x 1.890 x 1.644 |
Chiều dài cơ sở | 2.873 | 2.873 | 2.873 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.750/2.330 | 1.750/2.330 | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 66+7 | 66+7 | 66+7 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | 549 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim 20'' |
Lốp xe | Lốp R18 + Lốp dự phòng | Lốp R19 + Lốp dự phòng | Lốp R20 + Lốp dự phòng |
Đèn trước | Đèn trước Full-LED thông minh | Đèn trước Full-LED thông minh | Đèn trước MULTIBEAM LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Ống xả kép thể thao | Ống xả kép thể thao, gói ngoại thất Off-Road | Đèn pha tự động thay đổi góc chiếu cao-thấp, đánh đèn theo góc lái, ống xả kép thể thao |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin 5,5 inch | Đồng hồ lái kỹ thuật số màn hình 12,3 inch 3 chế độ hiển thị | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch 3 chế độ hiển thị |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn viền LED 64 màu | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện EASY-PACK |
Trang bị khác | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, GPS |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/điều khiển bằng giọng nói, Apple CarPlay và Android Auto | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/điều khiển bằng giọng nói, Apple CarPlay và Android Auto, sạc điện thoại không dây | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng10 inch, định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển | Màn hình cảm ứng10 inch, định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển | Màn hình màu TFT 7'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp | Âm thanh cao cấp Burmester 13 loa công suất 590w | Âm thanh vòm Burmester® 13 loa, công suất 590 watt |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Cửa sổ trời siêu rộng Panoramic |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái, Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái, Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái, Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận