Giới thiệu chung Mercedes-Benz E-Class 2019
Mercedes E-Class 2019 là phiên bản mới nâng cấp giữa dòng đời (Facelift) được Mercedes-Benz Việt Nam làm mới phiên bản Mercedes E200, thêm các phiên bản Mercedes E200 Sport, Mercedes E350 AMG thay thế cho Mercedes E250 và Mercedes E300 AMG trước đây.
Mercedes E-Class mới tiếp tục được lắp ráp trong nước và phân phối với giá bán trong khoảng 2-3 tỷ đồng, cạnh tranh với các dòng xe sedan hạng sang cỡ trung như BMW 5-Series, Audi A6, Lexus GS, Volvo S90, Jaguar XF...
Giá xe Mercedes E-Class 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt tháng 7/2019)
- Mercedes E 200 2019 - 2,130 tỷ đồng
- Mercedes E 200 Sport 2019 - 2,317 tỷ đồng
- Mercedes E 350 AMG 2019 - 2,890 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Mercedes E-Class 2019 tại Việt Nam
- Chi tiết xe Mercedes E 200 Sport 2019 mới bán tại Việt Nam
- So sánh khác biệt giữa Mercedes E200 và E200 Sport mới tại Việt Nam
- Chi tiết phiên bản thể thao Mercedes E 350 AMG 2019 tại Việt Nam
Những điều cần biết về Mercedes E-Class 2019 tại Việt Nam
- Mercedes E-Class 2019 là dòng xe duy nhất trong phân khúc được lắp ráp trong nước, nhờ đó xe có mức giá bán cạnh tranh hơn với với các đối thủ
- Phiên bản 2019 chỉ nâng cấp nhẹ kiểu dáng mâm xe, vô-lăng và giao diện hệ thống giải trí
- Phiên bản Mercedes E350 AMG có thiết kế và trang bị tính năng không khác biệt với phiên bản Mercedes E300 AMG trước đây. Khác biệt lớn nhất đến từ động cơ mild-hybrid mới tương tự Mercedes C-Class 2019
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2019
Mẫu xe |
Mercedes E 200 2019
2,130,000,000 VNĐ |
Mercedes E 200 Sport 2019
2,317,000,000 VNĐ |
Mercedes E 350 AMG 2017
2,890,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 9AT RWD | Xăng I4 2.0L 9AT RWD | Xăng I4 2.0L 9AT RWD |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 2 năm không giới hạn số Km | 3 năm không giới hạn số Km | 2 năm không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.991 | 1.991 | 1.991 |
Công suất tối đa | 184 mã lực/5.500 vòng/phút | 184 mã lực/5.500 vòng/phút | 299 mã lực/5.800 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 300 Nm/ 1.200 - 4.000 vòng/phút | 300 Nm/ 1.200 - 4.000 vòng/phút | 400 Nm/ 3.000 - 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | 5 lựa chọn chế độ lái xe | 5 lựa chọn chế độ lái xe | 5 lựa chọn chế độ lái xe |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,7 | 7,7 | 5,9 |
Tốc độ tối đa | 240 | 240 | 250 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,9-6,3 | 5,9-6,3 | ... |
Kích thước tổng thể | 4.923 x 1.852 x 1.468 | 4.923 x 1.852 x 1.468 | 4.923 x 1.852 x 1.468 |
Chiều dài cơ sở | 2.939 | 2.939 | 2.939 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.605 | 1.605 | 1.605 |
Dung tích bình nhiên liệu | 66+7 | 66+7 | 66+7 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL | Treo thích ứng AGILITY CONTROL |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17 inch | Mâm đúc hợp kim 18 inch | Mâm đúc hợp kim 19 inch AMG |
Lốp xe | ... | ... | Lốp xe Runflat |
Đèn trước | Full-LED thông minh | Full-LED thông minh | Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Ống xả kép | Ống xả kép, gói thể thao SPORTSTLYLE | Gói thể thao AMG, Ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện, nhớ vị trí ghế | Chỉnh điện, nhớ vị trí ghế | Thể thao, Chỉnh điện, nhớ vị trí ghế |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện, nhớ vị trí ghế | Chỉnh điện, nhớ vị trí ghế | Thể thao, Chỉnh điện, nhớ vị trí ghế |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 40:20:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da Artico |
Đồng hồ lái | Dạng máy tính bảng liền mạch màn hình trung tâm | Dạng máy tính bảng liền mạch màn hình trung tâm | Dạng máy tính bảng liền mạch màn hình trung tâm |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau, đèn viền 64 màu | Trước/sau, đèn viền 64 màu | Trước/sau, đèn viền 64 màu |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh |
Trang bị khác | Nội thất ốp gỗ nâu | Nội thất ốp nhôm vân carbon, bậc lên xuống có chữ Mercedes-Benz phát sáng | Nội thất ốp sợi kim loại |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ/trình duyệt Internet/ điều khiển bằng giọng nói, sạc không dây |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu TFT 7'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển, giao diện tiếng Việt | Màn hình màu TFT 7'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển, giao diện tiếng Việt | Màn hình màu TFT 7'', định vị dẫn đường bản đồ Việt Nam, Touchpad điều khiển, giao diện tiếng Việt |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp | Âm thanh Burmester | Âm thanh cao cấp Burmester |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng THERMOTRONIC | Tự động 3 vùng THERMOTRONIC, lọc khí AIR BALANCE | Tự động 3 vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Toàn cảnh Panorama | Siêu rộng Panoramic |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | Chức năng cửa hít, Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Chức năng cửa hít, Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng | Chức năng cửa hít, Cần số điều khiển điện phía sau tay lái, ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Camera 360 độ, Hệ thống Crosswind Assist, Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận