Giới thiệu chung Mercedes-Benz E-Class 2015
Mercedes E-Class là mẫu sedan cỡ trong hạng sang bán chạy nhất phân khúc tại thị trường VIệt Nam, cạnh tranh với hàng loạt các mẫu xe BMW 5-Series, Audi A6, Lexus ES, Jaguar XF. Sự thành công của E-Class đến từ việc phân phối đa dạng nhiều phiên bản đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng, mức giá bán mềm so với các đối thủ cùng mạng lưới bán hàng và dịch vụ rộng dễ dàng tiếp cận và chăm sóc khách hàng.
Thiết kế ngoại thất
Nội thất & Tiện nghi
Vận hành & An toàn
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz E-Class 2015
Mẫu xe |
Mercedes E200 2015
1,999,000,000 VNĐ |
Mercedes E 250 AMG 2015
2,259,000,000 VNĐ |
Mercedes E 400 2015
2,799,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng 2.0L 7AT | Xăng tăng áp I4 2.0L 7AT | Xăng tăng áp V6 3.0L 7AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.991 | 1.991 | 2.996 |
Công suất tối đa | 184 mã lực/ 5.500 vòng/phút | 211 mã lực/ 5.500 vòng/phút | 333 mã lực/ 5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 300 Nm/ 1.200 – 4.000 vòng/phút | 350 Nm/ 1.200 - 4.000 vòng/phút | 480 Nm/ 1.400 - 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,9 giây | 7,4 giây | 5,3 giây |
Tốc độ tối đa | 233 Km/h | 243 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,5 - 6,9 (Kết hợp) | 5,8 - 6,1 (Kết hợp) | 7,5 - 7,9 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.879 x 1.854 x 1.474 | 4.879 x 1.854 x 1.474 | 4.879 x 1.854 x 1.474 |
Chiều dài cơ sở | 2.874 | 2.874 | 2.874 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.655/ 2.210 | 1.680/ 2.245 | 1.785/ 2.345 |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 + 9 | 80 + 9 | 80 + 9 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo trước/sau | Treo DIRECT CONTROL | Treo DIRECT CONTROL | Treo DIRECT CONTROL |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm xe thể thao AMG 18-inch | Mâm đúc hợp kim nhôm 18'' |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | Đèn trước Full-LED thông minh | Đèn trước Full-LED thông minh | Đèn trước Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | ... | Gói trang bị thể thao AMG, ống xả kép | Ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí | Tựa đầu 3 vị trí | Tựa đầu 3 vị trí |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe | Trước/sau/đèn LED xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, chìa khóa mở từ xa | Trong xe, nút bấm cửa, chìa khóa mở từ xa | Trong xe, nút bấm cửa, chìa khóa mở từ xa |
Trang bị khác | Đồng hồ Analog Mercedes trung tâm, Tựa đầu điều khiển được ở tất cả các ghế | Đồng hồ Analog Mercedes trung tâm, tựa đầu điều khiển được ở tất cả các ghế | Đồng hồ Analog Mercedes trung tâm, tựa đầu điều khiển được ở tất cả các ghế |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD 6 đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa CD 6 đĩa | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD 6 đĩa, bộ lưu trữ nhạc 10 GB |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu TFT 5,8'' | Màn hình màu TFT 5,8'' | Màn hình màu TFT 7'' |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | Âm thanh vòm Harman Kardon |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC | Tự động đa vùng THERMOTRONIC | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện | Toàn cảnh Panorama |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện | Rèm cửa sổ chỉnh tay, rèm kính hậu chỉnh điện |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Không có |
Trang bị khác | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 8 (2 trước - 2 hông trước - 2 xương chậu, 2 rèm) | 8 (2 trước - 2 hông trước - 2 xương chậu, 2 rèm) | 8 (2 trước - 2 hông trước - 2 xương chậu, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm | Hỗ trợ phòng ngừa va chạm, Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ vuông góc, cảnh báo mất tập trung, Chống trượt khi tăng tốc ASR, khóa cửa tự động, chống trộm |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận