Giới thiệu chung Lexus GX 2020
Lexus GX 2020 mới nâng cấp thiết kế và công nghệ được Lexus Việt Nam nhập khẩu chính hãng và phân phối với phiên bản Lexus GX 460 2020 có mức giá điều chỉnh tăng cao so với trước đây.
Lexus GX 460 2020 là dòng xe SUV hạng sang 7 chỗ có thiết kế phong cách việt dã, hướng đến những khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV vận hành linh hoạt ở nhiều địa hình khó, trang bị tính năng cao cấp và an toàn đầy đủ. Lexus GX 2020 là đối thủ cạnh tranh của Land Rover Discovery, BMW X5, Volvo XC90...
Giá bán xe Lexus GX 2020 tại Việt Nam (tại thời điểm ra mắt thị trường tháng 11/2019)
- Lexus GX 460 2020 - 5,690 tỷ đồng - nhập khẩu nguyên chiếc
Những điều cần biết về Lexus GX 2020 tại Việt Nam
- Lexus GX 2020 là phiên bản mới nâng cấp, xe được làm mới thiết kế xe, nâng cao khả năng vận hành off-road và thêm nhiều công nghệ an toàn hiện đại.
- Mức giá bán Lexus GX 2020 cao hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh do xe trang bị động cơ dung tích lớn (mức giá xe tính tăng cao theo cách tính thuế dựa vào dung tích xi-lanh)
- Lexus GX 2020 không có sự thay đổi ở các thông số kích thước và động cơ. Xe được trang bị thêm các tính năng hỗ trợ vận hành trên đường địa hình.
- Lexus GX mới trang bị Gói công nghệ Lexus Safety System+ tích hợp nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe hiện đại.
Thông số kỹ thuật Lexus GX 2020
Mẫu xe |
Lexus GX 460 2020
5,690,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng V8 4.6 6AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm và không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | V8 |
Dung tích động cơ | 4.608 |
Công suất tối đa | 292 mã lực/5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 438 Nm/3.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | 3 chế độ lái Normal, Comfort và Sport |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 8.3 giây |
Tốc độ tối đa | 175 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 12,63/18,94/14,9 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.880 x 1.885 x 1.885 |
Chiều dài cơ sở | 2.790 |
Khoảng sáng gầm xe | 205 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,3 |
Trọng lượng không tải | 2,385/ 2.990 |
Dung tích bình nhiên liệu | 87 |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước/sau | Lò xo cuộn/ Treo khí nén với AVS |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | 265/60R18 |
Đèn trước | Đèn trước LED, đèn xe tự động, tự động điều chỉnh tầm chiếu sáng |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm ứng gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Cửa hậu có kính lật, Bậc thềm lên xuống phát sáng cửa trước |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng, bơm tựa lưng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng, bơm tựa lưng |
Ghế sau | Ghế sau điều chỉnh độ nghiêng, gập 60/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da điều chỉnh bằng điện |
Đồng hồ lái | Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện, cửa kính lật |
Trang bị khác | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, 2 màn hình giải trí hàng ghế sau |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình EMV 8 inch |
Hệ thống loa | 17 loa Mark Levison |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 |
Cửa sổ trời | Tuỳ chỉnh bằng điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | Chức năng kiểm soát độ cao của xe, đồng hồ kim số cao cấp Lexus |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 10 |
Giới hạn tốc độ | Điều khiển hành trình |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau |
Trang bị khác | Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC), Cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Camera 360, Hệ thống thanh cân bằng thuỷ động lực học điện tử (KDSS), |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận