Giới thiệu chung Land Rover Discovery Sport 2020
Land Rover Discovery Sport 2020 phiên bản mới nâng cấp được Land Rover Việt Nam nhập khẩu và phân phối chính hãng với các kiểu xe SUV 5 chỗ và SUV 7 chỗ ngồi (SUV 5+2 chỗ), là dòng xe có giá bán mềm nhất trong danh mục sản phẩm của thương hiệu xe địa hình hạng sang Land Rover tại Việt Nam.
Land Rover Discovery Sport 2020 được làm mới thiết kế xe theo phong cách mới của Land Rover, không gian nội thất hiện đại với các cụm phím điều khiển cảm ứng, khung gầm xe mới cải thiện khả năng vận hành và cách âm, bổ sung thêm nhiều tính năng công nghệ mới. Discovery Sport mới được bán với các phiên bản SE - HSE - HSE Luxury có giá bán từ 2,789 tỷ đồng.
Giá xe Land Rover Discovery Sport 2020 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 1/2020
- Land Rover Discovery Sport SE - 2,789 tỷ đồng
- Land Rover Discovery Sport HSE - 3,099 tỷ đồng
- Land Rover Discovery Sport HSE Luxury -3,519 tỷ đồng
Xem thêm >>>
Thông số kỹ thuật Land Rover Discovery Sport 2020
Mẫu xe |
Land Rover Discovery Sport SE 2020
2,789,000,000 VNĐ |
Land Rover Discovery Sport HSE 2020
3,099,000,000 VNĐ |
Land Rover Discovery Sport HSE Luxury 2020
3,519,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 9AT AWD | Xăng tăng áp I4 2.0L 9AT AWD | Xăng tăng áp I4 2.0L 9AT AWD |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Số cửa | 5 | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.998 | 1.998 | 1.998 |
Công suất tối đa | 240 mã lực | 240 mã lực | 240 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 340 Nm | 340 Nm | 340 Nm |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Hệ thống kiểm soát địa hình | Hệ thống kiểm soát địa hình | Hệ thống kiểm soát địa hình |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.600 x 1.905 x 1.727 | 4.600 x 1.905 x 1.727 | 4.600 x 1.905 x 1.727 |
Chiều dài cơ sở | 2.740 | 2.740 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm xe | 211 (600 lội nước) | 211 (600 lội nước) | 211 (600 lội nước) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim 19'' | Mâm đúc hợp kim 19'' |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | ... | ... | ... |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | ... | ... | ... |
Gạt mưa | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu | ... | ... | ... |
Đèn đuôi xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | ... | ... | ... |
Chất liệu ghế xe | ... | ... | ... |
Ghế tài xế | ... | ... | ... |
Ghế sau | ... | ... | ... |
Che nắng hàng ghế trước | ... | ... | ... |
Gác tay hàng ghé trước/sau | ... | ... | ... |
Vô-lăng | ... | ... | ... |
Đồng hồ lái | ... | ... | ... |
Đèn chiếu sáng trong xe | ... | ... | ... |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | ... | ... | ... |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | ... | ... | ... |
Mở cửa khoang hành lý | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | ... | ... | ... |
Các cổng kết nối/ Buletooth | ... | ... | ... |
Màn hình trung tâm | ... | ... | ... |
Hệ thống loa | ... | ... | ... |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | ... | ... | ... |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... | ... | ... |
Hệ thống điều hòa | ... | ... | ... |
Điều hòa cho hàng ghế sau | ... | ... | ... |
Cửa sổ trời | ... | ... | ... |
Rèm che nắng hàng ghế sau | ... | ... | ... |
Nút bấm khởi động | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe | Túi khí xung quanh xe |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận