Giới thiệu chung Hyundai Grand i10 Sedan 2021
Xe sedan giá rẻ Hyundai Grand i10 Sedan 2021 thế hệ mới được Hyundai Thành Công lắp ráp và bán ra với 3 phiên bản. Xe được làm mới thiết kế đẹp mắt hơn, bổ sung thêm nhiều tính năng cao cấp, kích thước xe lớn hơn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng xe gia đình và xe chạy dịch vụ.
Giá bán xe Hyundai Grand i10 Sedan 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt tháng 8/2021)
- Grand I10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn - 380 triệu đồng
- Grand I10 Sedan 1.2 MT - 425 triệu đồng
- Grand I10 Sedan 1.2 AT - 455 triệu đồng
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 Sedan 2021
Mẫu xe |
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn 2021
380,000,000 VNĐ |
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT 2021
425,000,000 VNĐ |
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 AT 2021
455,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | ... | ... | ... |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | ... | ... | ... |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | ... | ... | ... |
Công suất tối đa | ... | ... | ... |
Momen xoắn cực đại | ... | ... | ... |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | ... | ... | ... |
Chiều dài cơ sở | ... | ... | ... |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | ... | ... | ... |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | ... | ... | ... |
Bánh xe/Lazang | ... | ... | ... |
Lốp xe | ... | ... | ... |
Đèn trước | ... | ... | ... |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | ... | ... | ... |
Gạt mưa | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu | ... | ... | ... |
Đèn đuôi xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | ... | ... | ... |
Chất liệu ghế xe | ... | ... | ... |
Ghế tài xế | ... | ... | ... |
Ghế sau | ... | ... | ... |
Che nắng hàng ghế trước | ... | ... | ... |
Gác tay hàng ghé trước/sau | ... | ... | ... |
Vô-lăng | ... | ... | ... |
Đồng hồ lái | ... | ... | ... |
Đèn chiếu sáng trong xe | ... | ... | ... |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | ... | ... | ... |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | ... | ... | ... |
Mở cửa khoang hành lý | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | ... | ... | ... |
Các cổng kết nối/ Buletooth | ... | ... | ... |
Màn hình trung tâm | ... | ... | ... |
Hệ thống loa | ... | ... | ... |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | ... | ... | ... |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... | ... | ... |
Hệ thống điều hòa | ... | ... | ... |
Điều hòa cho hàng ghế sau | ... | ... | ... |
Cửa sổ trời | ... | ... | ... |
Rèm che nắng hàng ghế sau | ... | ... | ... |
Nút bấm khởi động | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | ... | ... | ... |
Số lượng túi khí | ... | ... | ... |
Giới hạn tốc độ | ... | ... | ... |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận