Giới thiệu chung Hyundai Accent 2021
Hyundai Accent 2021 mới nâng cấp thiết kế và trang bị tính năng được TC Motor lắp ráp trong nước và phân phối với 4 phiên bản có giá bán từ 426-542 triệu đồng. Hyundai Accent với các ưu điểm ở giá bán cạnh tranh, kiểu dáng thời trang, tiện nghi hấp dẫn và vận hành linh hoạt là đối thủ nặng ký của Toyota Vios, Honda City, KIA Soluto, Mazda 2...
Giá bán xe Hyundai Accent 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 12/2020)
- Accent 1.4MT Tiêu chuẩn - 426,1 triệu đồng
- Accent 1.4MT - 472,1 triệu đồng
- Accent 1.4AT - 501,1 triệu đồng
- Accent 1.4AT Đặc biệt - 542,1 triệu đồng
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2021
Mẫu xe |
Hyundai Accent 1.4 MT Base 2021
426,100,000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 MT 2021
472,100,000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt 2021
542,100,000 VNĐ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Kappa I4 1.4L 6MT | Xăng Kappa I4 1.4L 6MT | Xăng Kappa I4 1.4L 6AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.396 | 1.396 | 1.396 |
Công suất tối đa | 98 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 98 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 98 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 129 Nm/ 4.000 vòng/phút | 129 Nm/ 4.000 vòng/phút | 129 Nm/ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 4.440 x 1.729 x 1.460 | 4.440 x 1.729 x 1.460 | 4.440 x 1.729 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 | 45 | 45 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm thép 15 inch | Mâm đúc hợp kim nhôm 15'' | Mâm đúc hợp kim nhôm 16'' |
Lốp xe | ... | 185/65R15 | 195/65R16 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen | Đèn pha Projector, đèn xe tự động bật tắt, hỗ trợ chiếu sáng khi vào cua | Đèn pha Projector, đèn xe tự động bật tắt, hỗ trợ chiếu sáng khi vào cua |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | LED | LED |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | Lưới tản nhiệt mạ crom đen | Lưới tản nhiệt mạ crom đen |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/Không | Có/Không | Có/Không |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Digital Màn hình hiển thị đa thông tin | Digital Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Bình thường | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa, cốp mở điện thông minh | Trong xe, nút bấm cửa, cốp mở điện thông minh |
Trang bị khác | ... | Tablo siêu sáng, cần số bọc da | Tablo siêu sáng, cần số bọc da |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, định vị dẫn đường |
Màn hình trung tâm | Màn hình đơn sắc | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Cửa sổ trời |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | ... | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh, khởi động từ xa |
Trang bị khác | ... | Ngăn làm mát | Ngăn làm mát |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 1 túi khí người lái | 2 túi khí trước | 6 túi khí (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | ĐIều khiển hành trình |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | Ổn định chống trượt thân xe điện tử VSM, tự động khoá cửa khi vận hành | Ổn định chống trượt thân xe điện tử VSM, tự động khoá cửa khi vận hành |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận