Giới thiệu chung Honda Jazz 2018

Dòng xe hatchback hạng B Honda Jazz 2018 hoàn toàn mới được phân phối tại Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Honda Jazz được phân phối với 3 lựa chọn phiên bản, là đối thủ cạnh tranh của các đối thủ Mazda 2 Hatchback, Toyota Yaris, Kia Rio Hatchback...

Xem thêm >>>

Những điều cần biết về Honda Jazz 2018 tại Việt Nam

  • Honda Jazz được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
  • Thiết kế ngoại và nội thất của xe mang nhiều nét tương đồng với người anh em sedan hạng B Honda City
  • Thiết kế ngế ngồi trên xe khá linh hoạt, khoang hành lý 359L phù hợp với xe đô thị cỡ nhỏ
  • Trang bị tính năng trên xe được đánh giá khá tốt trong tầm giá
  • Điểm trừ là xe vẫn trang bị phanh tang trống phía sau, ghế nỉ cho cả 3 phiên bản
  • Động cơ 1.5L cho công suất cao hơn các đối thủ dùng động cơ cùng dung tích

chi-tiet-Honda-Jazz-2018-Honda-Fit-2018-tuvanmuaxe_vn-5 chi-tiet-Honda-Jazz-2018-Honda-Fit-2018-tuvanmuaxe_vn-39

chi-tiet-Honda-Jazz-2018-Honda-Fit-2018-tuvanmuaxe_vn-23 chi-tiet-Honda-Jazz-2018-Honda-Fit-2018-tuvanmuaxe_vn-24.

Thông số kỹ thuật Honda Jazz 2018

Mẫu xe
Honda Jazz 1.5V CVT 2018
539,000,000 VNĐ
Honda Jazz 1.5VX CVT 2018
589,000,000 VNĐ
Honda Jazz 1.5RS CVT 2018
619,000,000 VNĐ
Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Xăng I4 1.5L CVT Xăng I4 1.5L CVT Xăng I4 1.5L CVT
Dáng xe Hatchback Hatchback Hatchback
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.497 1.497 1.497
Công suất tối đa 118 mã lực/ 6.600 vòng/phút 118 mã lực/ 6.600 vòng/phút 118 mã lực/ 6.600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 145 Nm/ 4.600 vòng/phút 145 Nm/ 4.600 vòng/phút 145 Nm/ 4.600 vòng/phút
Hộp số Số vô cấp Số vô cấp Số vô cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe Econ Mode Econ Mode/ Chế độ lái thể thao Econ Mode/ Chế độ lái thể thao
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu 4,7/ 7,2/ 5,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,7/ 7,2/ 5,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,7/ 7,2/ 5,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể 3.989 x 1.694 x 1.524 3.989 x 1.694 x 1.524 3.989 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở 2.530 2.530 2.530
Khoảng sáng gầm xe 137 137 137
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,4 5,4 5,4
Trọng lượng không tải 1.062/1.490 1.076/1.490 1.090/1.490
Dung tích bình nhiên liệu 40 40 40
Dung tích khoang hành lý 359/881 359/881 359/881
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Giằng xoắn MacPherson/Giằng xoắn MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 15'' Mâm đúc hợp kim 16'' Mâm đúc hợp kim 16''
Lốp xe 175/65R15 185/55R16 185/55R16
Đèn trước Halogen Halogen LED
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác ... ... Bodykit thể thao
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/không Có/không Có/không
Vô-lăng 3 chấu urethan 3 chấu urethan 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Analog Analog Analog
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Bình thường Bình thường
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa Trong xe, nút bấm cửa Trong xe, nút bấm cửa
Trang bị khác Ghế Magic gập 4 chế độ Ghế Magic gập 4 chế độ Ghế Magic gập 4 chế độ
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM Đài AM / FM Đài AM / FM
Các cổng kết nối/ Buletooth USB/ kết nối Bluetooth USB/HDMI/ kết nối Bluetooth/ điều khiển bằng giọng nói USB/HDMI/ kết nối Bluetooth/ điều khiển bằng giọng nói
Màn hình trung tâm Không có Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 7 inch
Hệ thống loa 4 loa 4 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động điều khiển cảm ứng Tự động điều khiển cảm ứng
Điều hòa cho hàng ghế sau Không có Không có Không có
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh
Trang bị khác ... ... ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 (2 trước) 2 (2 trước) 2 (2 trước)
Giới hạn tốc độ Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác Khoá cửa tự động Khoá cửa tự động Khoá cửa tự động

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận