Giới thiệu chung Honda City 2021

Honda City 2021 thế hệ mới được Honda Việt Nam lắp ráp trong nước và bán ra với 3 lựa chọn phiên bản có giá bán từ 529-599 triệu đồng. Thế hệ mới của Honda City có thiết kế xe hiện đại hơn, kích thước lớn hơn và trang bị nhiều tính năng tiện nghi cao cấp, xe vẫn được trang bị động cơ xăng 1.5L đi kèm hộp số vô cấp CVT. 

Honda City là đối thủ cạnh tranh của những dòng xe sedan hạng B như Toyota Vios, Mazda 2, Hyundai Accent, KIA Soluto, Mitsubishi Attrage

Giá bán xe Honda City 2021 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 10/2020)

  • City G - 529 triệu đồng
  • City L - 569 triệu đồng
  • City RS - 599 triệu đồng

honda-city-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-12 honda-city-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-15

honda-city-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-16 honda-city-2021-viet-nam-tuvanmuaxe-17

tskt-thong-so-ky-thuat-honda-city-2021-tuvanmuaxe-3

tskt-thong-so-ky-thuat-honda-city-2021-tuvanmuaxe-4

 

 

Thông số kỹ thuật Honda City 2021

Mẫu xe
Honda City G 2021
529,000,000 VNĐ
Honda City L 2021
569,000,000 VNĐ
Honda City RS 2021
599,000,000 VNĐ
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Xăng I4 1.5L CVT Xăng I4 1.5L CVT Xăng I4 1.5L CVT
Dáng xe Sedan Sedan Sedan
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 4 4 4
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.498 1.498 1.498
Công suất tối đa 121 mã lực/ 6.600 vòng/phút 121 mã lực/ 6.600 vòng/phút 121 mã lực/ 6.600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 145 Nm/ 4.300 vòng/phút 145 Nm/ 4.300 vòng/phút 145 Nm/ 4.300 vòng/phút
Hộp số Số vô cấp Số vô cấp Số vô cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe Econ Mode Econ Mode Econ Mode
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu 4,73/7,29/5,68 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,73/7,29/5,68 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,73/7,29/5,68 - xa lộ/đô thị/kết hợp
Kích thước tổng thể 4.553 x 1.748 x 1.467 4.553 x 1.748 x 1.467 4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở 2.600 2.600 2.600
Khoảng sáng gầm xe 134 134 134
Bán kính quay vòng tối thiểu 5 5 5
Trọng lượng không tải 1.117/1.580 1.124/1.580 1.134/1.580
Dung tích bình nhiên liệu 40 40 40
Dung tích khoang hành lý 536 536 536
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau Độc lập kiểu MacPherson/Giằng xoắn Độc lập kiểu MacPherson/Giằng xoắn Độc lập kiểu MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Lốp xe 185/60R15 185/55R16 185/55R16
Đèn trước Pha Halogen/ Cos Halogen Projector Pha Halogen/ Cos Halogen Projector LED
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Gạt mưa Bình thường Bình thường Bình thường
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác ... Tay nắm cửa mạ crom Gói trang bị RS
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ Nỉ Da kết hợp nỉ
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm ghế lái Tích hợp gương trang điểm ghế lái Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Không/Không Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu urethan 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Thể thao, màn hình màu hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình màu hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình màu hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Bình thường Bình thường
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, chìa khóa, nút bấm cửa Trong xe, chìa khóa, nút bấm cửa Trong xe, chìa khóa, nút bấm cửa
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa CD Đài AM / FM, đầu đĩa CD Đài AM / FM, đầu đĩa CD
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 8 inch Màn hình cảm ứng 8 inch Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống loa 4 loa 4 loa 8 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động Tự động
Điều hòa cho hàng ghế sau Không có Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh, khởi động từ xa
Trang bị khác ... ... ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 4 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Giới hạn tốc độ Không có Không có ĐIều khiển hành trình
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe Khung xe hấp thụ lực Khung xe hấp thụ lực Khung xe hấp thụ lực
Trang bị khác Tự động khoá cửa khi vận hành Tự động khoá cửa khi vận hành Tự động khoá cửa khi vận hành

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận