Giới thiệu chung Honda Accord 2020
Honda Accord 2020 được Honda Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, phân phối chính hãng tại Việt Nam với duy nhất phiên bản Honda Accord 1.5L Turbo CVT 2020. Honda Accord mới là dòng xe có giá bán cao trong phân khúc xe sean hạng D, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda 6, KIA Optima, Peugeot 508...
Giá bán xe Honda Accord 2020 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 10/2019)
- Honda Accord 1.5L Turbo CVT 2020 - 1,319 tỷ đồng - nhập khẩu Thái Lan
Xem thêm >>>
- Giá bán xe Honda Accord 2020 thế hệ mới tại Việt Nam từ 1,319 tỷ đồng
- Chi tiết thông số và trang bị xe Honda Accord 2020 tại Việt Nam
Những điều cần biết về Honda Accord 2020 tại Việt Nam
- Honda Accord 2020 thế hệ mới được bán với giá cao nhất phân khúc xe sedan hạng D (xe gia đình, xe doanh nghiệp cao cấp)
- Dù có giá bán cao nhưng Honda Accord 2020 chưa phải là phiên bản cao cấp trang bị những công nghệ mới nhất của dòng xe này. Accord tại Việt Nam không được bạn bị số tự động 10 cấp, gói công nghệ an toàn Honda SENSING, Camera 360 độ, sạc điện thoại không dây...
- Honda Accord mới được trang bị động cơ 1.5L Turbo tương tự Civic, CR-V nhưng sức mạnh lớn hơn
- Các thông số kích thước và vận hành của Honda Accord mới đều vượt trội so với đối thủ chính là Toyota Camry
- Honda Accord mới được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn tốt trong tầm giá bán.
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2020
Mẫu xe |
Honda Accord 1.5L Turbo CVT 2020
1,319,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 1.5L CVT |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.498 |
Công suất tối đa | 188 mã lực/5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 260 Nm/1.600 - 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Số vô cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu, chế độ lái thể thao |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... |
Tốc độ tối đa | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,1/8,1/6,2 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe | 131 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... |
Trọng lượng không tải | 1.488/2.000 |
Dung tích bình nhiên liệu | 56 |
Dung tích khoang hành lý | 573 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 235/45R18 |
Đèn trước | LED, đèn xe tự động bật tắt, tự động tắt theo thời gian |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, tự động gập khi khoá, tự động nghiêng khi lùi |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Ăng ten vây cá mập, ống xả kép, tay nắm cửa mạ crom |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình kỹ thuật số |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, chìa khoá |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB 2 cổng/AUX/Bluetooth/ HDMI, kết nối wifi & lướt web, USB cho ghế sau |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 8 inch |
Hệ thống loa | 8 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh, khởi động từ xa |
Trang bị khác | Khoá cửa tự động khi mang chìa khoá rời vùng cảm biến, hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu, khởi động xe từ xa, chìa khoá tích hợp nút mở cốp, kiểm soát tiếng ồn chủ động, kiểm soát âm thanh chủ động |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | Khung xe tương thích va chạm ACE |
Trang bị khác | Hỗ trợ quan sát làn đường, cảnh báo chống buồn ngủ, Khoá cửa tự động khi xe chạy, Chế độ giữ phanh tự động, hỗ trợ đánh lái chủ động, cảnh báo phanh khẩn cấp. |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận