Giới thiệu chung Ford Ranger 2020

Dòng xe Ford Ranger 2020 mới được nâng cấp nhẹ thiết kế xe (cụm đèn trước và mâm xe), bổ sung thêm trang bị tính năng giải trí mới cho các phiên bản, thêm màu sơn xanh Deep Crystal Blue. Ford Ranger tiếp tục là dòng xe bán tải được bán nhiều lựa chọn phiên bản nhất phân khúc, cạnh tranh với Toyota Hilux, Nissan Navara, Mazda BT-50, Mitsubishi Triton...

Giá bán xe Ford Ranger 2020 mới tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 2/2020)

  • Ranger XL 2.2L 6MT 4x4 - 616 triệu đồng
  • Ranger XLS 2.2L 6MT 4X2  - 630 triệu đồng
  • Ranger XLS 2.2L 6AT 4X2 - 650 triệu đồng
  • Ranger XLT 2.2L 6MT 4X4 - 754 triệu đồng
  • Ranger XLT 2.2L 6AT 4X4 - 779 triệu đồng
  • Ranger LTD 2.0L Turbo 10AT 4X4 - 799 triệu đồng
  • Ranger WILDTRAK 2.0L Turbo 10AT 4X2 - 853 triệu đồng
  • Ranger WILDTRAK 2.0L  Bi Turbo 10AT 4X4 - 918 triệu đồng
  • Ranger RAPTOR 2.0L Bi Turbo 10AT 4X4 - 1,198 tỷ đồng
  • Ranger RAPTOR 2.0L Bi Turbo 10AT 4X4 màu xám - 1,205 tỷ đồng

Xem thêm >>>

Ford-ranger-xl-so-sanh-trang-bi-ford-ranger-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-1 Ford-ranger-xl-so-sanh-trang-bi-ford-ranger-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-2

Ford-ranger-xls-so-sanh-trang-bi-ford-ranger-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-15 Ford-ranger-xls-so-sanh-trang-bi-ford-ranger-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-116

Ford-ranger-wildtrak-so-sanh-trang-bi-ford-ranger-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-16 Ford-ranger-wildtrak-so-sanh-trang-bi-ford-ranger-2020-viet-nam-tuvanmuaxe-15

 

 

Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2020

Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Dầu tăng áp I4 2.2L 6MT 4x4 Dầu tăng áp I4 2.2L 6MT 4x2 Dầu tăng áp I4 2.2L 6AT 4x2
Dáng xe Bán tải Bán tải Bán tải
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 4 4 4
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 2.198 2.198 2.198
Công suất tối đa 160 mã lực/ 3.200 vòng/phút 160 mã lực/ 3.200 vòng/phút 160 mã lực/ 3.200 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 385 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút 385 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút 385 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút
Hộp số Số sàn 6 cấp Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Dẫn động 4 bánh Cầu sau Cầu sau
Lựa chọn chế độ lái xe Gài cầu điện tử ... ...
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ... ...
Kích thước tổng thể 5.280 x 1.860 x 1.830 5.362 x 1.860 x 1.830 5.362 x 1.860 x 1.830
Chiều dài cơ sở 3.220 3.220 3.220
Khoảng sáng gầm xe 200 200 (lội nước 800) 200 (lội nước 800)
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,35 6,35 6,35
Trọng lượng không tải ... ... ...
Dung tích bình nhiên liệu 80 80 80
Dung tích khoang hành lý ... 1.540 x 1.560 x 450 1.540 x 1.560 x 450
Hệ thống lái Trợ lực lái điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau Độc lập tay đòn kép/Nhíp với ống giảm chấn Độc lập tay đòn kép/Nhíp với ống giảm chấn Độc lập tay đòn kép/Nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm thép 16'' Mâm đúc hợp kim 16'' Mâm đúc hợp kim 16''
Lốp xe 255/70R16 255/70R16 255/70R16
Đèn trước Đèn pha Halogen Halogen Halogen
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày Không có Không có Không có
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Trang bị khác ... ... ...
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 4 chấu 4 chấu 4 chấu
Đồng hồ lái Thể thao Thể thao, màn hình LED chữ xanh Thể thao, màn hình LED chữ xanh
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Nút bấm cửa Nút bấm cửa Nút bấm cửa
Trang bị khác ... ... ...
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM Đài AM / FM, đầu đĩa CD 1 đĩa, MP3 Đài AM / FM, đầu đĩa CD 1 đĩa, MP3
Các cổng kết nối/ Buletooth ... USB/ kết nối Bluetooth USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Không có Màn hình cảm ứng 8 inch Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống loa 4 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều khiển chức năng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Điều hòa cho hàng ghế sau Không có Không có Không có
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Không có Không có
Trang bị khác ... ... ...
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 (2 trước) 2 (2 trước) 2 (2 trước)
Giới hạn tốc độ Không có ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác ... Kiểm soát giảm thiểu lật xe, kiểm soát xe theo tải trọng Kiểm soát giảm thiểu lật xe, kiểm soát xe theo tải trọng

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận