Giới thiệu chung Ford Ranger 2018
Ford Ranger 2018-2019 phiên bản mới nâng cấp thiết kế, tính năng công nghệ và trang bị cấu hình động cơ hộp số mới. Xe được Ford Việt Nam bán với 7 lựa chọn phiên bản, trong đó 2 phiên bản Ford Ranger Wildtrak được nâng cấp nhiều nhất với động cơ dầu 2.0L mới, số tự động 10 cấp, SYNC3...
Giá xe Ford Ranger 2018-2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 9/2019)
- Ranger XL 2.2L 4x4 6MT - 630 triệu đồng
- Ranger XLS 2.2L 4x2 6MT - 650 triệu đồng
- Ranger XLS 2.2L 4x2 6AT
- Ranger XLT 2.2L 4x4 6MT
- Ranger XLT 2.2L 4x4 6AT
- Ranger Wildtrak Turbo đơn 2.0L 4x2 10AT - 853 triệu đồng
- Ranger Wildtrak Bi-Turbo 2.0L 4x4 10AT - 918 triệu đồng
>>> Xem thêm
- Ford Ranger 2018 bán tại Việt Nam - 7 phiên bản, giá từ 630 triệu
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe Ford Ranger 2018-2019 tại Việt Nam
- Chi tiết xe Ford Ranger Wildtrak 2.0 Bi-Turbo 2018-2019 tại Việt Nam
Những điều cần biết về xe Ford Ranger 2018-2019 tại Việt Nam
- Ford Ranger 2018-2019 là dòng xe bán tải được bán với nhiều phiên bản nhất tại Việt Nam, với nhiều cấu hình hệ truyền động và mức giá bán trải rộng giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp
- Ford Ranger Wildtrak là xe bán tải trang bị nhiều tính năng cao cấp, công nghệ hiện đại nhất trong phân khúc
- Những nâng cấp thiết kế không quá nhiều khác biệt so với phiên bản cũ
- Động cơ dầu 2.0L Bi-Turbo mới trên bản Wildtrak cao cấp nhất (thay thế động cơ dầu 3.2L ở phiên bản cũ) là động cơ cho sức mạnh lớn nhất trong phân khúc xe bán tải
- Động cơ dầu 2.0L Turbo đơn có công suất tương đương các động cơ dầu 2.5L/2.8L
- Hộp số tự động 10 cấp hoàn toàn mới thay thế cho hộp số 6 cấp ở các phiên bản cũ
- Trang bị nhiều công nghệ tự động hỗ trợ lái xe như hỗ trợ đỗ xe tự động, kiểm soát hành trình tự động...
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2018
Mẫu xe |
Ford Ranger XL 2.2L 4x4 6MT 2018
630,000,000 VNĐ |
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 6MT 2018
650,000,000 VNĐ |
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 6AT 2018
670,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Dầu tăng áp I4 2.2L 6MT 4x4 | Dầu tăng áp I4 2.2L 6MT 4x2 | Dầu tăng áp I4 2.2L 6AT 4x2 |
Dáng xe | Bán tải | Bán tải | Bán tải |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 2.198 | 2.198 | 2.198 |
Công suất tối đa | 125 mã lực/ 3.700 vòng/phút | 160 mã lực/ 3.200 vòng/phút | 160 mã lực/ 3.200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 320 Nm/ 1.600 - 1.700 vòng/phút | 385 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút | 385 Nm/ 1.600 - 2.500 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Gài cầu điện tử | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... |
Kích thước tổng thể | 5.362 x 1.860 x 1.815 | 5.362 x 1.860 x 1.830 | 5.362 x 1.860 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở | 3.220 | 3.220 | 3.220 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 (lội nước 800) | 200 (lội nước 800) | 200 (lội nước 800) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,35 | 6,35 | 6,35 |
Trọng lượng không tải | 2.003/3.200 | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý | 1.540 x 1.560 x 450 | 1.540 x 1.560 x 450 | 1.540 x 1.560 x 450 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập tay đòn kép/Nhíp lá với ống giảm chấn | Độc lập tay đòn kép/Nhíp với ống giảm chấn | Độc lập tay đòn kép/Nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm thép 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' | Mâm đúc hợp kim 16'' |
Lốp xe | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R16 |
Đèn trước | Đèn pha Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | Không có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế | Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế | Tựa đầu 3 vị trí, gập cả băng ghế |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 4 chấu | 4 chấu | 4 chấu |
Đồng hồ lái | Thể thao | Thể thao, màn hình LED chữ xanh | Thể thao, màn hình LED chữ xanh |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM | Đài AM / FM, đầu đĩa CD 1 đĩa, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD 1 đĩa, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | Không có | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, điều khiển giọng nói SYNC 1 | Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth, điều khiển giọng nói SYNC 1 |
Màn hình trung tâm | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Không có | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Không có | Không có |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) | 2 (2 trước) |
Giới hạn tốc độ | Không có | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận