Giới thiệu chung Chevrolet Trailblazer 2018

Chevrolet Trailblazer 2018 là dòng xe SUV 7 chỗ hoàn toàn mới tại Việt Nam, nằm trong phân khúc cạnh tranh với Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Ford Everes, Isuzu MU-X, Kia Sorento... Chevrolet Trailblazer được phân phối tại Việt Nam với 3 cấu hình động cơ và hệ truyền động khác nhau, cạnh tranh với các đối thủ bằng mức giá mềm và trang bị tính năng tốt.

Xem thêm >>>

Chevrolet-Trailblazer-2018-moi-tuvanmuaxe-5 Chevrolet-Trailblazer-2018-moi-tuvanmuaxe-6

Những điều cần biết về Chevrolet Trailblazer 2018 tại Việt Nam

  • Chevrolet Trailblazer được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
  • Trailblazer cùng với Fortuner, MU-X, Sorento là các dòng SUV 7 chỗ dưới 1 tỷ đồng tại Việt Nam
  • 4 phiên bản được phân phối đều trang bị động cơ dầu 2.5L, 2.5L VGT và 2.8L. Trong đó hai phiên bản đông cơ 2.5L có công nghệ tăng áp khác nhau cho mức chênh lệch công suất khá cao
  • Hai phiên bản 2.5L 4x2 MT LT và  2.5L VGT 4x2 AT LT chỉ được trang bị tính năng tiện nghi cơ bản
  • Những trang bị cao cấp được trang bị trên các phiên bản LTZ cao cấp
  • Tất cả các phiên bản của Trailblazer tại Việt Nam chỉ trang bị 2 túi khí

Bảng thông số kỹ thuật (TSKT) 4 phiên bản Chevrolet Trailblazer tại Việt Nam

tskt-chevrolet-trailblazer-2018-viet-nam-tuvanmuaxe-10

tskt-chevrolet-trailblazer-2018-viet-nam-tuvanmuaxe-11

tskt-chevrolet-trailblazer-2018-viet-nam-tuvanmuaxe-12 

Thông số kỹ thuật Chevrolet Trailblazer 2018

Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Dầu I4 2.5L 6MT 4x2 Dầu I4 2.5L VGT 6AT 4x2 Dầu I4 2.5L VGT 6AT 4x4
Dáng xe Gầm cao 7 chỗ Gầm cao 7 chỗ Gầm cao 7 chỗ
Số chỗ ngồi 7 7 7
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km
Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 2.499 2.499 2.499
Công suất tối đa 161 mã lực/ 3.600 vòng/phút 180 mã lực/ 3.600 vòng/phút 180 mã lực/ 3.600 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 380 Nm/ 2.000 vòng/phút 440 Nm/ 2.000 vòng/phút 440 Nm/ 2.000 vòng/phút
Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Kiểu dẫn động Cầu sau Cầu sau Dẫn động 4 bánh
Lựa chọn chế độ lái xe ... ... Gài cầu điện
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu ... ... ...
Kích thước tổng thể 4.887 x 1.902 x 1.848 4.887 x 1.902 x 1.848 4.887 x 1.902 x 1.848
Chiều dài cơ sở 2.845 2.845 2.845
Khoảng sáng gầm xe 219 219 221
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 5,9 5,9
Trọng lượng không tải 1.994/ 2.605 1.994/ 2.605 2.150/ 2.735
Dung tích bình nhiên liệu 76 76 76
Dung tích khoang hành lý ... ... ...
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau ... ... ...
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 17'' Mâm đúc hợp kim 17'' Mâm đúc hợp kim 18''
Lốp xe 255/65R17 255/65R17 265/60R18
Đèn trước Halogen Halogen Halogen, đèn xe tự động bật tắt
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày Không có Không có LED
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Cảm biến gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập tay, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập tay, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác Bậc lên xuống Bậc lên xuống Bậc lên xuống
Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Nỉ 2 tông màu xám/đen Nỉ 2 tông màu xám/đen Da 2 tông màu xám/đen
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40, ghế thứ 3 gập 50:50
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu bọc 3 chấu bọc 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Bình thường Chống chói tự động
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Nút bấm cửa Nút bấm cửa Nút bấm cửa
Trang bị khác Sấy kính sau Sấy kính sau Sấy kính sau
Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, MP3 Đài AM / FM, MP3 Đài AM / FM, MP3
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB AUX/USB AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7 inch, Mylink Màn hình cảm ứng 7 inch, Mylink Màn hình cảm ứng 8 inch, Mylink
Hệ thống loa 4 loa 4 loa 7 loa cao cấp
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Không Không Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Không có Không có
Trang bị khác Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau, khởi động từ xa
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 (2 trước) 2 (2 trước) 2 (2 trước)
Giới hạn tốc độ Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác ... ... Cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo va chạm trước, cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe, kiểm soát chống lật

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận