Giới thiệu chung BMW 5 Series 2019
BMW 5-Series 2019 thế hệ mới được Trường Hải ô tô bán ra hai phiên bản BMW 520i và BMW 530i có mức chênh lệch giá bán khá nhiều. Phiên bản BMW 520i trang bị động cơ 1.6L tăng áp công suất thấp trong khi phiên bản cao cấp trang bị động cơ 2.0L mạnh mẽ đúng ''tinh thần thể thao'' của xe BMW hơn.
Việc phân phối hai phiên bản có nhiều khác biệt ở vận hành, trang bị và mức giá bán cạnh tranh giúp BMW 5-Series 2019 dễ dàng tiếp cận nhóm khách hàng tìm đến thương hiệu xe BMW ở phiên bản ''giá mềm'' 520i và thoả mãn những khách hàng yêu thích tính thể thao, công nghệ của xe BMW trên phiên bản 530i,
Giá xe BMW 5-Series 2019 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 1/2019)
- BMW 520i 1.6L 8AT 2019 - 2,389 tỷ đồng
- BMW 530i 2.0L 8AT 2019 - 3,069 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Thông số kỹ thuật và trang bị xe BMW 520i 2019 tại Việt Nam
- Chi tiết xe BMW 530i 2019 tại Việt Nam
- BMW 5-Series 2019 mới chính thức bán tại Việt Nam - 520i và 530i
Những điều cần biết về BMW 5-Series 2019 tại Việt Nam
- BMW 5-Series 2019 là thế hệ hoàn toàn mới được thay đổi thiết kế, công nghệ, động cơ và trang bị tính năng
- Phiên bản BMW 520i chỉ trang bị động cơ 1.6L turbo cho sức mạnh ''vừa đủ'' với một chiếc xe sedan hạng sang cỡ trung
- Phiên bản cao cấp BMW 530i được trang bị nhiều tính năng cao cấp, đặc biệt là chìa khoá thông minh, giải trí màn hình lớn, âm thanh cao cấp, chức năng cửa hít, đèn viền, đèn xe thông minh...
Thông số kỹ thuật BMW 5 Series 2019
Mẫu xe |
BMW 520i 2019
2,159,000,000 VNĐ |
BMW 530i 2019
2,919,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 1.6L 8AT | Xăng I4 2.0L 8AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 6 xi-lanh thẳng hàng | 6 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.597 | 1.998 |
Công suất tối đa | 170 mã lực/ 5.000 vòng phút | 252 mã lực/ 5.200 vòng phút |
Momen xoắn cực đại | 250 Nm/2.000 - 4.700 vòng phút | 350 Nm/1.480 - 4.800 vòng phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Các chế độ lái | Các chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 8,7 giây | 5.9 giây |
Tốc độ tối đa | 226 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,5 (Kết hợp) | 6,2 (Kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.935 x 1.867 x 1.478 | 4.935 x 1.867 x 1.478 |
Chiều dài cơ sở | 2.975 | 2.975 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.670 | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | ... | ... |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | Lốp Runflat | Lốp Runflat |
Đèn trước | Đèn LED, đèn xe tự động | Đèn Adaptive LED, đèn xe thông minh |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí | Tựa đầu 3 vị trí |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Điện tử hiển thị 3D |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe, đèn viền nội thất | Trước/sau/xung quanh xe, đèn viền nội thất |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Chức năng cửa hít | Chức năng cửa hít |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD |
Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/ kết nối Bluetooth | USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm 10,25 inch |
Hệ thống loa | Âm thanh cao cấp Hifi 12 loa công suất 205W | Âm thanh cao cấp Harman Kardon 16 loa, công suất 600W |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | Tự động 4 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Chỉnh điện |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | Chìa khoá thông minh tích hợp màn hình cảm ứng, Hệ thống iDrive hỗ trợ điều khiển bằng cử chỉ, giọng nói, cụm núm xoay iDrive |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Hệ thống thắng tái tạo năng lượng, kiểm soát cự ly đỗ xe, kiểm soát hành trình với chức năng phanh | Hệ thống bảo vệ chủ động, Camera 360 độ hiển thị 3D, Hệ thống thắng tái tạo năng lượng, kiểm soát cự ly đỗ xe, kiểm soát hành trình với chức năng phanh |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận