Giới thiệu chung BMW 3 Series 2020
BMW 3-Series 2020 mới được Trường Hải ô tô nhập khẩu từ Đức và phân phối chính hãng 3 phiên bản 320i Sport Line, 320i Sport Line Plus và 330i M Sport. Trong đó, hai phiên bản BMW 320i 2020 mới có mức giá bán cạnh tranh hơn và nâng cấp thêm tính năng cho phiên bản cao cấp BMW 330i 2020 so với phiên bản 2019.
BMW 3-Series 2020 với 3 lựa chọn phiên bản giúp xe tăng sức cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe sedan hạng sang cỡ nhỏ như Mercedes C-Class, Audi A4, Jaguar XE... BMW 3-Series thu hút khách hàng nhờ kiểu dáng thể thao phong cách, cảm giác lái thú vị và trang bị hiện đại.
Giá bán xe BMW 3-Series 2020 tại Việt Nam (thời điểm xe ra mắt thị trường tháng 4/2020)
- 320i Sport Line - 1,899 tỷ đồng
- 320i Sport Line Plus - 2,179 tỷ đồng
- 330i M Sport - 2,499 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- Giá bán xe BMW 3-Series 2020 mới tại Việt Nam từ 1,899 tỷ đồng
- So sánh khác biệt hai phiên bản BMW 320i 2020 mới tại Việt Nam
- Những thay đổi nâng cấp mới trên BMW 330i M Sport 2020 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật BMW 3 Series 2020
Mẫu xe |
BMW 320i Sport Line 2020
1,899,000,000 VNĐ |
BMW 320i Sport Line Plus 2020
2,179,000,000 VNĐ |
BMW 330i M Sport 2020
2,499,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 8AT RWD | Xăng I4 2.0L 8AT RWD | Xăng I4 2.0L 8AT RWD |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1998 | 1998 | 1998 |
Công suất tối đa | 258 mã lực/ 5.000 - 6.500 vòng phút | 258 mã lực/ 5.000 - 6.500 vòng phút | 258 mã lực/ 5.000 - 6.500 vòng phút |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm/1.550 - 4.400 vòng/phút | 400 Nm/1.550 - 4.400 vòng/phút | 400 Nm/1.550 - 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Lựa chọn chế độ lái xe | Các chế độ lái | Các chế độ lái | Các chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,1 giây | 7,1 giây | 5.8 giây |
Tốc độ tối đa | 235 Km/h | 235 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,5-6,4 (hỗn hợp) | 5,5-6,4 (hỗn hợp) | 6,1-5,8 (hỗn hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.709 x 1.827 x 1.435 | 4.709 x 1.827 x 1.435 | 4.709 x 1.827 x 1.442 |
Chiều dài cơ sở | 2.851 | 2.851 | 2.851 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1535 | 1535 | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 59 | 59 | ... |
Dung tích khoang hành lý | 480 | 480 | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | ... | ... | Hệ thống treo thích ứng thay đổi độ cứng mềm |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 18'' | Mâm đúc hợp kim 18'' |
Lốp xe | ... | Lốp Runflat | ... |
Đèn trước | Full-LED | Full-LED tính năng đèn chiếu góc và mở rộng góc chiếu | Full-LED |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chống chói, Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | ... |
Đèn đuôi xe | LED | LED | LED |
Trang bị khác | Viền cửa sổ đen bóng, chụp ống xả mạ crom, đèn chàoà mừng | Viền cửa sổ đen bóng, chụp ống xả mạ crom, đèn chàoà mừng | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao M Sport, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp pha nỉ | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao, chỉnh điện, nhớ vị trí | Thể thao M Sport, chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da thiết kế | 3 chấu bọc da thiết kế | 3 chấu bọc da thiết kế M Sport |
Đồng hồ lái | Màn hình 5,7 inch | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch | Kỹ thuật số 12,3 inch BMW Live Cockpit Professional |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe, đèn viền nội thất | Trước/sau/xung quanh xe, đèn viền nội thất | Trước/sau/xung quanh xe, đèn viền nội thất |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Đóng mở điện tự động | Đóng mở điện tự động | Đóng mở điện tự động |
Trang bị khác | ... | ... | Đai an toàn chỉ 3 màu M |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM | Đài AM / FM | Đài AM / FM |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, iDrive, hệ điều hành BMW 6.0, điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, iDrive, hệ điều hành BMW 7.0, điều khiển bằng giọng nói | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, iDrive, Appple CarPlay không dây |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 8,8 inch | Màn hình cảm ứng 10,3 inch | Màn hình cảm ứng 10,3 inch |
Hệ thống loa | Hifi 10 loa 205W | Harman Kardon surround 16 loa, công suất 464 watt, âm-li 9 kênh | Harman Kardon surround 16 loa, công suất 464 watt, âm-li 9 kênh |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | ... |
Rèm che nắng hàng ghế sau | ... | ... | ... |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí an toàn | Túi khí an toàn | 9 túi khí |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình | ĐIều khiển hành trình | ĐIều khiển hành trình |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy | Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy | Camera 360 độ, hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant, hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận