Giới thiệu chung Audi A4 2020
Audi A4 2020 là phiên bản mới nâng cấp thiết kế và trang bị (A4 Facelift 2020 - mã sản phẩm B9 2016 đến nay), xe được Audi Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng hai phiên bản A4 40 TFSI FWD và A4 45 TFSI quattro.
Audi A4 2020 nằm ở phân khúc xe sedan hạng sang cỡ nhỏ tầm giá 2 tỷ đồng tại Việt Nam, cạnh tranh với Mercedes C-Class, BMW 3-Series, Jaguar XE...
Xem thêm >>>
Thông số kỹ thuật Audi A4 2020
Mẫu xe |
Audi A4 40 Advanced Plus 2020
1,990,000,000 VNĐ |
Audi A4 45 TFSI quattro 2020
2,249,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 7AT mild hybrid MHEV 12V | Xăng tăng áp I4 2.0L 7AT mild hybrid MHEV 12V |
Dáng xe | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm và không giới hạn số Km | 3 năm và không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.984 | 1.984 |
Công suất tối đa | 190 mã lực/ 4.200 - 6.000 vòng/phút | 245 mã lực/ 5.000 - 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 320 Nm/ 1.450 - 4.200 vòng/phút | 370 Nm/ 1.600 - 4.300 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | 5 chế độ lái | 5 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,3 giây | 5,8 giây |
Tốc độ tối đa | 241 Km/h | 250 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,0 - 5,8 (kết hợp) | 5,8 - 5,3 (kết hợp) |
Kích thước tổng thể | 4.762 x 1.847 x 1.431 | 4.762 x 1.847 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở | 2.820 | 2.820 |
Khoảng sáng gầm xe | ... | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... |
Trọng lượng không tải | 1.455 | 1.545 |
Dung tích bình nhiên liệu | 54 | 58 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | Giảm xóc tối ưu | Giảm xóc tối ưu |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 225/50 R17 | 225/50 R17 |
Đèn trước | Đèn xe Full-LED, hệ thống rửa đèn, đèn tự động | Đèn xe Full-LED, hệ thống rửa đèn, đèn tự động |
Đèn sương mù | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo hiệu ứng động, sấy nóng và chống chói tự động | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo hiệu ứng động, sấy nóng và chống chói tự động |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... |
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều | Chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều | Chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/đèn viền xung quanh xe | Trước/sau/đèn viền xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Thiết kế tràn viền, Chống chói tự động | Thiết kế tràn viền, Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện |
Trang bị khác | ... | Gói ngoại thất Sline |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD 6 đĩa, MP3 | Đài AM / FM, đầu đĩa CD 6 đĩa, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, kết nối đa phương tiện | AUX/USB/ kết nối Bluetooth, kết nối đa phương tiện |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu 10,1'' | Màn hình màu 10,1'' |
Hệ thống loa | 8 loa 80 watt | 8 loa 80 watt |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | ... | ... |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Hệ thống túi khí Audi | Hệ thống túi khí Audi |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | ||
Phân bổ lực phanh EBD | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | ||
Cân bằng điện tử ESP | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | ||
Cảm biến áp suất | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cảm biến lùi | ||
Camera lùi | ||
Khung sườn xe | ... | ... |
Trang bị khác | Chống trộm điện tử | Chống trộm điện tử |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận