Giới thiệu chung Audi A3 Sportback 2018
Audi A3 Sportback 2018 thế hệ mới được Audi Việt Nam giới thiệu đến người tiêu dùng tại triển lãm ô tô quốc tế Việt Nam 2017, A3 Sportback nằm trong phân khúc xe hatchback 5 cửa hạng sang, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes A-Class, BMW 1-Series, MINI Cooper 5 cửa...
Những điểm đáng chú ý trên Audi A3 Sportback 2018
- Thiết kế thời trang năng động phù hợp với khách hàng trẻ đô thị, đặc biệt là khách hàng nữ giới
- Mức giá bán cạnh tranh trong phân khúc
- Trang bị tính năng vừa trong tầm giá
- Động cơ 1.4L tăng áp mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu
- Trang bị an toàn tốt
>>> Xem thêm
- Giá bán xe Audi A3 Sportback 2018 tại Việt Nam từ 1,6 tỷ đồng
- Thông số và hình ảnh chi tiết Audi A3 Sportback 2018 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Audi A3 Sportback 2018
Mẫu xe |
Audi A3 Sportback 1.4 TFSI 2018
1,600,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 1.4L 7AT |
Dáng xe | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 3 năm và không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.395 |
Công suất tối đa | 150 mã lực/ 5.000-6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 250 Nm/1.500 - 3.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | 3 chế độ lái |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 8,2 |
Tốc độ tối đa | 220 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4,94/7,73/5,71 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước tổng thể | 4.313 x 1.966 x 1.426 |
Chiều dài cơ sở | 2.637 |
Khoảng sáng gầm xe | ... |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... |
Trọng lượng không tải | 1.315 |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 |
Dung tích khoang hành lý | ... |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Độc lập |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 17'' |
Lốp xe | 225/45 R17 |
Đèn trước | Đèn LED |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Đèn pha tự động, đèn chiếu góc lái cho mọi điều kiện thời tiết, đèn sương mù, đèn LED chạy tia phía sau |
Ghế hàng khách phía trước | Điều chỉnh tay |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Điều chỉnh điện |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | Gói đèn trang trí nội thất |
Hệ thống âm thanh | MMI Radio Plus, Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/giao điện apple |
Màn hình trung tâm | Màn hình màu 7'' |
Hệ thống loa | 8 loa 80 watt |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Tuỳ chọn |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Túi khí xung quanh xe |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận