Giới thiệu chung Volkswagen Tiguan 2018
Volkswagen Tiguan 2018 được hãng xe Đức bán tại Việt Nam với phiên bản 7 chỗ Volkswagen Tiguan AllSpace 7 chỗ ngồi thay chọ phiên bản 5 chỗ ngồi trước đây. Volkswagen Tiguan AllSpace được trang bị động cơ 2.0L mạnh mẽ, dẫn động 4 bánh và nhiều tính năng tiện nghi cao cấp, công nghệ an toàn hiện đại.
Những đối thủ cạnh tranh Volkswagen Tiguan AllSpace tại Việt Nam có Peugeot 5008, Hyundai SantaFe, Honda CR-V, Nissan X-Trail...
Giá xe Volkswagen Tiguan AllSpace 2019 tại Việt Nam
- Volkswagen Tiguan Allspace (7 chỗ ngồi) - 1,699 tỷ đồng
Xem thêm >>>
- So sánh xe Volkswagen Tiguan Allspace 2018 và Peugeot 5008 2018
- Chi tiết xe SUV 7 chỗ Volkswagen Tiguan Allspace 2018 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Volkswagen Tiguan 2018
Mẫu xe |
Volkswagen Tiguan AllSpace 2018
1,699,000,000 VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 7AT 4MOTION |
Dáng xe | Gầm cao 7 chỗ |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 4 |
Màu ngoại thất | |
Chính sách bảo hành | 2 năm không giới hạn số Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.984 |
Công suất tối đa | 180 mã lực/ 3.940 - 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 320 Nm/ 1.500 - 3.940 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | 3 chế độ vận hành |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,8 |
Tốc độ tối đa | 232 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,8 |
Kích thước tổng thể | 4.767 x 1.832 x 1.456 |
Chiều dài cơ sở | 2.791 |
Khoảng sáng gầm xe | 201 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... |
Trọng lượng không tải | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 |
Dung tích khoang hành lý | 230L/700L |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Độc lập |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 19'' |
Lốp xe | 235/50 R19 |
Đèn trước | Full-LED thông minh |
Đèn sương mù | |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi kính, chống chói |
Đèn đuôi xe | LED |
Trang bị khác | Ống xả kép |
Ghế hàng khách phía trước | Thể thao, chỉnh điện 14 hướng |
Chất liệu ghế xe | Da cao cấp |
Ghế tài xế | Thể thao, chỉnh điện 14 hướng, massage |
Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da kiểu thể thao |
Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau/xung quanh xe |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói tự động |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện thông minh |
Trang bị khác | ... |
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth |
Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 8 loa cao cấp |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có |
Nút bấm khởi động | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | 6 (2 trước, 2 bên, 2 rèm) |
Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động |
Chống bó cứng phanh ABS | |
Phân bổ lực phanh EBD | |
Hỗ trợ phanh gấp BA | |
Cân bằng điện tử ESP | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Kiểm soát lực kéo TCS | |
Cảm biến áp suất | |
Phanh tay điện tử | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Khung sườn xe | ... |
Trang bị khác | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận